MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NOS

 Công ty Cổ phần Vận tải biển và Thương mại Phương Đông (UpCOM)

CTCP Vận tải biển và Thương mại Phương Đông - OSTC - NOS
Công ty cổ phần Vận tải Biển Bắc, tiền thân là Công ty Vận tải Thủy Bắc, thuộc Cục Đường sông Việt Nam, được thành lập theo Quyết định số 1108/QĐ-TCCB-LĐ ngày 03/6/1993 của Bộ Giao thông vận tải trên cơ sở chuyển đổi tổ chức Văn phòng Tổng công ty Vận tải sông I. Ngành nghề kinh doanh: vận tải hàng hóa, xăng dầu, container bằng đường biển, đường sông, đường bộ; vận tải hành khách...
Cổ phiếu bị đưa vào diện hạn chế giao dịch do VCSH (410) không dương tại 31/12/2015
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 08/12/2023
0.9
  0.1 (12.5%)
Khối lượng
3,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    0.8
  • Giá trần
    0.9
  • Giá sàn
    0.7
  • Giá mở cửa
    0.8
  • Giá cao nhất
    0.9
  • Giá thấp nhất
    0.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/01/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 11,456,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -12.74
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -12.74
  •        P/E :
    -0.07
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -239.75
  •        P/B:
    0.00
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    590
  • KLCP đang niêm yết:
    20,056,000
  • KLCP đang lưu hành:
    19,525,932
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    17.57
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 95,310,423 43,343,845 29,231,352 48,011,677
Giá vốn hàng bán 119,323,206 85,906,314 66,945,984 67,793,397
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -24,012,783 -42,562,470 -37,714,632 -19,781,719
Lợi nhuận tài chính -50,506,760 -16,080,153 -25,310,641 -17,013,753
Lợi nhuận khác -2,396,017 -133,436 802,227 121,768
Tổng lợi nhuận trước thuế -81,549,770 -62,375,203 -65,088,410 -39,828,980
Lợi nhuận sau thuế -81,549,770 -62,375,203 -65,088,410 -39,828,980
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -81,549,770 -62,375,203 -65,088,410 -39,828,980
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 121,963,387 104,385,958 120,739,230 122,473,084
Tổng tài sản 648,889,929 591,898,701 583,267,977 545,554,926
Nợ ngắn hạn 2,967,758,277 2,977,408,456 3,033,963,184 3,037,442,728
Tổng nợ 5,155,834,736 5,165,484,915 5,221,942,602 5,226,948,648
Vốn chủ sở hữu -4,506,944,807 -4,573,586,214 -4,638,674,625 -4,681,393,722
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.