MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MES

 Công ty cổ phần Cơ điện Công trình (UpCOM)

CTCP Cơ điện Công trình - MESC - MES
Công ty cổ phần Cơ điện Công trình tiền thân là một đơn vị hậu cần xuất sắc của ngành giao thông công chính Hà Nội. Sau nhiều lần chuyển đổi, ngày 07/03/2016 Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP với ngành nghề kinh doanh chính: xây dựng công trình công ích, chăm sóc và duy trì cảnh quan, kinh doanh BĐS...
Cập nhật:
14:15 T3, 05/11/2024
10.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10
  • Giá trần
    14
  • Giá sàn
    6
  • Giá mở cửa
    10
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.43
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.43
  •        P/E :
    -23.25
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    8.78
  •        P/B:
    1.14
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    18,600,000
  • KLCP đang lưu hành:
    18,600,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    186.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 400,311 3,829,278 870,446 477,334
Giá vốn hàng bán 459,447 3,577,567 623,763 244,232
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -59,136 251,712 246,683 233,102
Lợi nhuận tài chính 279,098 238,984 395,702 402,128
Lợi nhuận khác -9,500 21,971 264,635 -19,931
Tổng lợi nhuận trước thuế -534,555 -7,383,867 33,618 -143,492
Lợi nhuận sau thuế -534,555 -7,383,867 33,618 -143,492
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -534,555 -7,383,867 33,618 -143,492
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 43,102,019 36,734,610 35,885,346 34,889,997
Tổng tài sản 177,320,080 170,669,994 169,341,692 168,115,068
Nợ ngắn hạn 5,739,260 6,607,856 5,588,924 4,587,562
Tổng nợ 6,362,416 7,096,197 6,035,062 4,951,930
Vốn chủ sở hữu 170,957,664 163,573,797 163,306,630 163,163,138
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.