Doanh thu bán hàng và CCDV
|
400,311
|
3,829,278
|
870,446
|
477,334
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-59,136
|
251,712
|
246,683
|
233,102
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-534,555
|
-7,383,867
|
33,618
|
-143,492
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-534,555
|
-7,383,867
|
33,618
|
-143,492
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
43,102,019
|
36,734,610
|
35,885,346
|
34,889,997
|
|