MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MES

 Công ty cổ phần Cơ điện Công trình (UpCOM)

CTCP Cơ điện Công trình - MESC - MES
Công ty cổ phần Cơ điện Công trình tiền thân là một đơn vị hậu cần xuất sắc của ngành giao thông công chính Hà Nội. Sau nhiều lần chuyển đổi, ngày 07/03/2016 Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP với ngành nghề kinh doanh chính: xây dựng công trình công ích, chăm sóc và duy trì cảnh quan, kinh doanh BĐS...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 26/04/2024
10
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10
  • Giá trần
    14
  • Giá sàn
    6
  • Giá mở cửa
    10
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.04
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.04
  •        P/E :
    -233.05
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    8.79
  •        P/B:
    1.14
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    18,600,000
  • KLCP đang lưu hành:
    18,600,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    186.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 725,426 1,001,903 400,311 3,829,278
Giá vốn hàng bán 264,130 459,447 3,577,567
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 725,426 737,773 -59,136 251,712
Lợi nhuận tài chính 244,750 270,638 279,098 238,984
Lợi nhuận khác -39,767 -9,500 21,971
Tổng lợi nhuận trước thuế -148,211 -115,345 -534,555 -7,383,867
Lợi nhuận sau thuế -148,211 -115,345 -534,555 -7,383,867
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -148,211 -115,345 -534,555 -7,383,867
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 43,950,216 43,125,775 43,102,019 36,734,610
Tổng tài sản 178,739,791 177,626,513 177,320,080 170,669,994
Nợ ngắn hạn 6,514,970 5,522,037 5,739,260 6,607,856
Tổng nợ 7,132,227 6,134,294 6,362,416 7,096,197
Vốn chủ sở hữu 171,607,564 171,492,219 170,957,664 163,573,797
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.