MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MCG

 Công ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản MCG (UpCOM)

Công ty CP Năng Lượng và Bất động sản MCG
Công ty Cổ phần Cơ điện và Xây dựng Việt Nam (MECO) - (mã CK: MCG) được thành lập trên cơ sở cổ phần hoá doanh nghiệp Nhà nước Công ty Cơ điện Xây dựng Nông nghiệp và Thuỷ lợi Hà Nội. Ngày 09 tháng 12 năm 2005 Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp & PTNT ra Quyết định số 4465/QĐ/BNN-TCCB về việc Chuyển doanh nghiệp Nhà nước Công ty Cơ điện xây dựng nông nghiệp và thủy lợi Hà Nội thành Công ty Cổ phần Cơ điện và Xây dựng. Đến tháng 6/2007 đổi tên Công ty Cổ phần Cơ điện và Xây dựng thành Công ty Cổ phần Cơ điện và Xây dựng Việt Nam(MECO).
Đưa cp vào diện cảnh báo từ 13.7.2023 do TCĐKGD chưa họp ĐHĐCĐ TN 2023.
Cập nhật:
14:15 T6, 05/09/2025
3.50
  0.3 (9.38%)
Khối lượng
374,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.2
  • Giá trần
    3.6
  • Giá sàn
    2.8
  • Giá mở cửa
    3.5
  • Giá cao nhất
    3.6
  • Giá thấp nhất
    3.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    53.90 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:24/09/2009
Với Khối lượng (cp):13,200,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):30.0
Ngày giao dịch cuối cùng:12/05/2023
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/05/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 57,510,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/03/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.07
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.07
  •        P/E :
    -53.79
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    1.76
  •        P/B:
    0.79
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    76,570
  • KLCP đang niêm yết:
    57,510,000
  • KLCP đang lưu hành:
    52,050,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    182.18
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 7,903,194 14,906,348 8,594,718 16,815,821
Giá vốn hàng bán 6,585,657 10,545,621 6,422,613 13,412,242
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,317,536 4,360,727 2,172,105 3,403,579
Lợi nhuận tài chính -2,719,361 -3,627,391 -2,542,669 -3,439,787
Lợi nhuận khác -85,246 95,270 3,725 -287,568
Tổng lợi nhuận trước thuế -2,405,038 413,323 -3,111,614 664,740
Lợi nhuận sau thuế -2,405,038 413,323 -3,111,614 664,740
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -2,405,038 516,869 -2,095,693 597,183
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 102,186,065 97,495,267 95,583,156 97,654,360
Tổng tài sản 1,326,438,292 1,329,205,232 1,325,686,783 1,337,852,020
Nợ ngắn hạn 410,977,287 420,016,903 418,645,068 261,858,594
Tổng nợ 1,095,002,689 1,097,356,305 1,096,949,470 1,108,449,967
Vốn chủ sở hữu 231,435,604 231,848,927 228,737,313 229,402,054
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-100001k2k-0.2 %-0.1 %0 %0.1 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-2000200400-2 %-1 %0 %1 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-1601632-60 %-30 %0 %30 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2506121815 %20 %25 %30 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2505001k1.5k82.32 %82.56 %82.8 %83.04 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.