MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LO5

 Công ty Cổ phần Lilama 5 (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Lilama 5 - LO5>
Công ty Cổ phần Lilama5 là đơn vị thuộc Tổng công ty lắp máy Việt Nam, được hình thành từ năm 1976, tiền thân là công trường Lắp máy Thanh Hóa. Ngày 21/12/2009 cổ phiếu Công ty chính thức được niêm yết trên Sàn giao dịch chứng khoán Hn. Ngành nghề kinh doanh: chế tạo và lắp đặt các thiết bị cơ khí, thiết bị đồng bộ, dây chuyền công nghệ...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 01/12/2023
1
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    1
  • Giá trần
    1.1
  • Giá sàn
    0.9
  • Giá mở cửa
    1
  • Giá cao nhất
    1
  • Giá thấp nhất
    1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.21 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:21/12/2009
Với Khối lượng (cp):5,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):16.5
Ngày giao dịch cuối cùng:05/05/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/05/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 1.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,149,791
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3%
- 10/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 16/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 06/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -5.59
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -5.59
  •        P/E :
    -0.18
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -21.19
  •        P/B:
    -0.05
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    292
  • KLCP đang niêm yết:
    5,149,791
  • KLCP đang lưu hành:
    5,149,791
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    5.15
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 26,631,904 7,195,992 7,280,008 8,983,398
Giá vốn hàng bán 28,784,202 11,699,174 11,579,282 9,158,331
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -2,152,298 -4,503,182 -4,299,275 -174,932
Lợi nhuận tài chính 2,509 -7,069 -4,785 940
Lợi nhuận khác -1,585,545 -1,300,323 -1,282,443 -993,777
Tổng lợi nhuận trước thuế -12,368,920 -6,932,238 -7,165,820 -2,302,630
Lợi nhuận sau thuế -12,368,920 -6,932,238 -7,165,820 -2,302,630
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -12,368,920 -6,932,238 -7,165,820 -2,302,630
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 281,577,915 268,708,902 256,228,729 253,317,155
Tổng tài sản 334,921,440 320,735,712 306,987,809 302,808,505
Nợ ngắn hạn 427,403,115 420,365,948 413,783,866 411,907,192
Tổng nợ 427,403,115 420,365,948 413,783,866 411,907,192
Vốn chủ sở hữu -92,481,676 -99,630,237 -106,796,057 -109,098,687
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.