MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

L45

 CTCP Lilama 45.1 (UpCOM)

Logo CTCP Lilama 45.1 - L45>
Công ty được thành lập vào tháng 08/1980 với tên gọi Công ty Lắp máy và Xây dựng 45-1. Ngày 27/01/1993, tiền thân là Công ty Lắp Máy và Xây Dựng 45.1 (DNNN) thuộc TCT Lắp máy Việt Nam. Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng, lắp đặt công trình dân dụng công nghiệp (xi măng, thủy điện, nhiệt điện, dầu khí, các công trình công nghiệp khác...) đường dây tải điện, trạm biến thế; Sản xuất các cấu kiện kim loại chi tiết;
Cập nhật:
14:15 Thứ 3, 05/12/2023
3.2
  -0.1 (-3.03%)
Khối lượng
17,316
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.3
  • Giá trần
    3.7
  • Giá sàn
    2.9
  • Giá mở cửa
    3.2
  • Giá cao nhất
    3.2
  • Giá thấp nhất
    3.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.88 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/10/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 6.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    1.40
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,986
  • KLCP đang niêm yết:
    4,800,000
  • KLCP đang lưu hành:
    4,800,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    13.44
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 1- 2016 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 90,268,590 100,037,703 52,329,156 80,528,335
Giá vốn hàng bán 79,337,784 86,063,437 44,931,169 87,519,957
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 10,930,807 13,974,267 7,397,987 -6,991,622
Lợi nhuận tài chính -4,986,348 -4,822,935 -2,472,154 -11,825,261
Lợi nhuận khác 1,139,155 -2,265,128 1,015 -1,634,544
Tổng lợi nhuận trước thuế 113,897 50,445 13,908 -25,562,564
Lợi nhuận sau thuế 91,118 40,356 11,126 -25,562,564
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 91,118 40,356 11,126 -25,562,564
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 413,463,472 423,876,377 459,625,644 433,259,684
Tổng tài sản 522,910,848 522,577,611 558,382,963 528,124,781
Nợ ngắn hạn 404,937,763 415,683,890 442,311,566 516,658,288
Tổng nợ 482,222,397 481,848,803 517,643,029 517,180,179
Vốn chủ sở hữu 40,688,452 40,728,808 40,739,934 10,944,603
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.