Doanh thu bán hàng và CCDV
|
100,037,703
|
52,329,156
|
80,528,335
|
45,823,060
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
13,974,267
|
7,397,987
|
-6,991,622
|
16,260
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
50,445
|
13,908
|
-25,562,564
|
-8,561,037
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
40,356
|
11,126
|
-25,562,564
|
-8,561,037
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
423,876,377
|
459,625,644
|
433,259,684
|
428,196,606
|
|