MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

L45

 CTCP Lilama 45.1 (UpCOM)

Logo CTCP Lilama 45.1 - L45>
Công ty được thành lập vào tháng 08/1980 với tên gọi Công ty Lắp máy và Xây dựng 45-1. Ngày 27/01/1993, tiền thân là Công ty Lắp Máy và Xây Dựng 45.1 (DNNN) thuộc TCT Lắp máy Việt Nam. Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng, lắp đặt công trình dân dụng công nghiệp (xi măng, thủy điện, nhiệt điện, dầu khí, các công trình công nghiệp khác...) đường dây tải điện, trạm biến thế; Sản xuất các cấu kiện kim loại chi tiết;
Cập nhật:
14:15 T4, 30/10/2024
3.80
  -0.6 (-13.64%)
Khối lượng
73,301
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.4
  • Giá trần
    5
  • Giá sàn
    3.8
  • Giá mở cửa
    4
  • Giá cao nhất
    4.4
  • Giá thấp nhất
    3.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.88 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/10/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 6.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.78
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.78
  •        P/E :
    -2.13
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.50
  •        P/B:
    7.65
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,986
  • KLCP đang niêm yết:
    4,800,000
  • KLCP đang lưu hành:
    4,800,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    18.24
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 1- 2016 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 100,037,703 52,329,156 80,528,335 45,823,060
Giá vốn hàng bán 86,063,437 44,931,169 87,519,957 45,806,799
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 13,974,267 7,397,987 -6,991,622 16,260
Lợi nhuận tài chính -4,822,935 -2,472,154 -11,825,261 -2,099,314
Lợi nhuận khác -2,265,128 1,015 -1,634,544 -1,531,448
Tổng lợi nhuận trước thuế 50,445 13,908 -25,562,564 -8,561,037
Lợi nhuận sau thuế 40,356 11,126 -25,562,564 -8,561,037
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 40,356 11,126 -25,562,564 -8,561,037
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 423,876,377 459,625,644 433,259,684 428,196,606
Tổng tài sản 522,577,611 558,382,963 528,124,781 521,099,950
Nợ ngắn hạn 415,683,890 442,311,566 516,658,288 518,194,494
Tổng nợ 481,848,803 517,643,029 517,180,179 518,716,385
Vốn chủ sở hữu 40,728,808 40,739,934 10,944,603 2,383,566
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.