MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HU6

 Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển nhà và Đô thị HUD 6 (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển nhà và Đô thị HUD 6 - HU6>
Công ty cổ phần Đầu tư phát triển nhà và đô thị HUD6 - tiền thân là Công ty cổ phần Kinh doanh phát triển nhà và đô thị được thành lập từ năm 2007 và là đơn vị thành viên của Tổng công ty Đầu tư phát triển nhà và đô thị. Ngành nghề kinh doanh: xây dựng phát triển khu dân cư, khu đô thị mới, khu kinh tế...; tư vấn đầu tư xây dựng nhà và các công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị; kinh doanh bất động sản...
Cập nhật:
12:11 Thứ 2, 11/12/2023
5.6
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    5.6
  • Giá trần
    6.4
  • Giá sàn
    4.8
  • Giá mở cửa
    5.6
  • Giá cao nhất
    5.6
  • Giá thấp nhất
    5.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/11/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 7,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 11/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 04/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 26/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 09/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    0.54
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    120
  • KLCP đang niêm yết:
    7,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    7,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    42.00
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2021 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp     Quý 2- 2015 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 69,193,694 45,616,839 14,558,115 1,378,581
Giá vốn hàng bán 52,173,381 36,364,817 9,093,633 1,170,502
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 17,020,313 9,252,022 5,464,483 208,079
Lợi nhuận tài chính -214,064 3,276,310 2,126,157 1,562,758
Lợi nhuận khác 5,778,116 1,643,313 1,380,286 298,441
Tổng lợi nhuận trước thuế 7,855,480 2,157,302 255,935 43,362
Lợi nhuận sau thuế 6,278,266 1,850,372 204,748 31,233
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,278,266 1,850,372 204,748 31,233
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 103,742,518 72,161,336 69,155,948 73,483,342
Tổng tài sản 132,647,301 99,930,216 95,890,207 99,748,227
Nợ ngắn hạn 40,720,874 11,399,414 11,893,868 18,260,291
Tổng nợ 44,347,694 17,148,237 16,204,885 22,381,672
Vốn chủ sở hữu 88,299,607 82,781,979 79,685,322 77,366,556
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.