MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HOT

 Công ty cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An (UpCOM)

Công ty CP Du lịch - Dịch vụ Hội An - HOT
10/04/1990, UBND thị xã Hội An ra quyết định hợp nhất Công ty Ăn uống – Dịch vụ và Công ty Dịch vụ - Du Lịch để thành lập Công Ty Dịch Vụ - Du Lịch Hội An và chịu sự lãnh đạo, quản lý trực tiếp của UBND thị xã Hội An (nay là thành phố Hội An). 9/10/1992, UBND tỉnh Quảng Nam – Đà Nẵng ban hành quyết định thành lập doanh nghiệp nhà nước: Công ty đổi tên thành Công ty Du Lịch – Dịch Vụ Hội An và trực thuộc UBND tỉnh Quảng Nam – Đà Nẵng (cũ).
Vào diện kiểm soát từ 28.3.2022 do LNST công ty mẹ và LNST chưa phân phối tính đến 31.12.2021 là số âm
Cập nhật:
14:15 T4, 23/10/2024
10.50
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.5
  • Giá trần
    12
  • Giá sàn
    9
  • Giá mở cửa
    10.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.02 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:21/07/2011
Với Khối lượng (cp):8,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):14.1
Ngày giao dịch cuối cùng:27/04/2023
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/05/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 15/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20.4%
- 11/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13.5%
- 13/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 25/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 20/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.35%
- 08/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.62%
- 21/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 28/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17.04%
- 28/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8,83%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.09
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.09
  •        P/E :
    9.64
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    6.24
  •        P/B:
    1.68
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3
  • KLCP đang niêm yết:
    8,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    7,999,937
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    84.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 23,864,810 35,209,677 34,230,511 37,346,235
Giá vốn hàng bán 16,970,005 24,800,897 26,028,717 26,501,203
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,894,805 10,408,780 8,201,794 10,845,032
Lợi nhuận tài chính -10,834 -57,787 87,749 6,972
Lợi nhuận khác -31,884 -4,937 -46,961 -32,612
Tổng lợi nhuận trước thuế 947,740 3,396,838 1,361,573 3,397,889
Lợi nhuận sau thuế 1,061,684 3,453,044 1,396,603 3,399,157
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,061,684 3,453,044 1,396,603 3,399,157
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 9,953,918 16,856,115 16,166,870 21,647,322
Tổng tài sản 66,702,065 72,784,012 71,888,387 77,622,323
Nợ ngắn hạn 21,130,180 23,796,687 21,539,490 24,001,429
Tổng nợ 21,654,903 24,265,204 21,972,977 24,421,398
Vốn chủ sở hữu 45,047,163 48,518,807 49,915,410 53,200,925
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.