MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DSG

 Công ty Cổ phần Kính Viglacera Đáp Cầu (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Kính Viglacera Đáp Cầu - DSG>
Công ty cổ phần kính Viglacera Đáp Cầu (tiền thân là Công ty Kính Đáp Cầu thuộc Tổng công ty thủy tinh và gốm xây dựng được thành lập năm 1990 theo quyết định của Bộ xây dựng) là nhà sản xuất và kinh doanh các mặt hàng: Kính dán an toàn, Kính an toàn cường lực, Kính mosaic, Kính gương, Kính bảo ôn, Kính hoa văn trang trí…có uy tín lớn trên thị trường lâu nay.
Cập nhật:
10:48 Thứ 6, 29/09/2023
4
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    4
  • Giá trần
    4.6
  • Giá sàn
    3.4
  • Giá mở cửa
    4
  • Giá cao nhất
    4
  • Giá thấp nhất
    4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.83 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/08/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1,177.65
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1,177.65
  •        P/E :
    -3.40
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.82
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    530
  • KLCP đang niêm yết:
    30,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    30,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    159.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 11,663,230 28,549,123 8,338,804 11,934,845
Giá vốn hàng bán 11,432,787 22,347,603 8,997,458 10,421,812
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 230,443 6,201,520 -824,381 1,318,152
Lợi nhuận tài chính -469,805 -590,406 -449,054 -385,779
Lợi nhuận khác -1,780,317 -1,982,316 -1,818,898 -1,793,343
Tổng lợi nhuận trước thuế -4,627,079 -1,010,453 -5,617,588 -3,902,090
Lợi nhuận sau thuế -4,627,079 -1,010,453 -5,617,588 -3,902,090
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -12,399,713 -13,410,166 -5,617,588 -3,902,090
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 54,508,059 42,294,419 38,729,257 40,824,847
Tổng tài sản 149,912,911 134,510,698 127,730,043 126,637,811
Nợ ngắn hạn 103,907,546 90,256,364 89,861,847 100,412,583
Tổng nợ 114,611,631 100,219,872 99,084,477 101,894,335
Vốn chủ sở hữu 35,301,279 34,290,826 28,645,565 24,743,476
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.