MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DSG

 Công ty Cổ phần Kính Viglacera Đáp Cầu (UpCOM)

CTCP Kính Viglacera Đáp Cầu - DSG
Công ty cổ phần kính Viglacera Đáp Cầu (tiền thân là Công ty Kính Đáp Cầu thuộc Tổng công ty thủy tinh và gốm xây dựng được thành lập năm 1990 theo quyết định của Bộ xây dựng) là nhà sản xuất và kinh doanh các mặt hàng: Kính dán an toàn, Kính an toàn cường lực, Kính mosaic, Kính gương, Kính bảo ôn, Kính hoa văn trang trí…có uy tín lớn trên thị trường lâu nay.
Ra khỏi diện cảnh báo từ 8.3.2024
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 26/04/2024
6.4
  0.3 (4.92%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.1
  • Giá trần
    7
  • Giá sàn
    5.2
  • Giá mở cửa
    6.4
  • Giá cao nhất
    6.4
  • Giá thấp nhất
    6.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.83 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 31/07/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.64
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.64
  •        P/E :
    -9.99
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.50
  •        P/B:
    12.71
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    530
  • KLCP đang niêm yết:
    30,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    30,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    192.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 11,934,845 12,438,693 14,943,806 10,923,122
Giá vốn hàng bán 10,421,812 12,226,574 13,425,713 10,525,510
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,318,152 55,324 1,129,184 145,042
Lợi nhuận tài chính -385,779 -405,105 -564,328 -339,701
Lợi nhuận khác -1,793,343 -1,882,230 -1,792,227 -1,219,562
Tổng lợi nhuận trước thuế -3,902,090 -4,730,016 -4,971,139 -3,990,045
Lợi nhuận sau thuế -3,902,090 -4,730,016 -4,971,139 -3,990,045
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -3,902,090 -4,730,016 -4,971,139 -3,990,045
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 40,824,847 40,707,055 40,002,812 36,477,706
Tổng tài sản 126,637,811 123,393,362 119,501,298 113,339,371
Nợ ngắn hạn 100,412,583 102,577,865 104,397,814 102,282,311
Tổng nợ 101,894,335 103,318,739 104,397,814 102,282,311
Vốn chủ sở hữu 24,743,476 20,074,623 15,103,484 11,057,060
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.