MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SIP

 Công ty cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG (HOSE)

Công ty CP Đầu tư Sài Gòn VRG - SVRG CORP - SIP
Công ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG là thành viên của Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam, là Tập đoàn hàng đầu có tiềm lực tài chính lớn với nhiều kinh nghiệm và uy tín trong và ngoài nước trong các lĩnh vực như khai thác, trồng và chế biến mủ cao su, tài chính ngân hàng, phát triển cơ sở hạ tầng, khai khoáng năng lượng ...
Cập nhật:
15:15 T4, 09/07/2025
70.90
  -0.9 (-1.25%)
Khối lượng
532,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    71.8
  • Giá trần
    76.8
  • Giá sàn
    66.8
  • Giá mở cửa
    72.5
  • Giá cao nhất
    72.5
  • Giá thấp nhất
    70.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -12,300
  • GT Mua
    1.67 (Tỷ)
  • GT Bán
    2.55 (Tỷ)
  • Room còn lại
    45.04 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:06/06/2019
Với Khối lượng (cp):69,048,195
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):17.2
Ngày giao dịch cuối cùng:31/07/2023
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/06/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 130.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 90,904,146
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/07/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 15/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 12/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/08/2024: Phát hành cho CBCNV 1,454,463
- 10/07/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 15/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 07/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/09/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 55%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 45%
- 08/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 13/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 07/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 01/11/2021: Phát hành cho CBCNV 1,588,107
- 07/09/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 23/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/09/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 23/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 31/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    7.17
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    7.09
  •        P/E :
    9.89
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    26.50
  •        P/B:
    2.82
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    985,430
  • KLCP đang niêm yết:
    210,533,403
  • KLCP đang lưu hành:
    210,533,403
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    14,926.82
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,937,419,930 1,977,351,647 2,066,339,204 1,941,350,168
Giá vốn hàng bán 1,693,227,650 1,681,047,999 1,781,517,547 1,620,956,748
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 243,910,171 295,934,695 282,411,494 320,212,204
Lợi nhuận tài chính 173,171,719 95,124,421 188,550,314 189,961,826
Lợi nhuận khác 1,539,774 -1,336,328 11,414,307 -442,513
Tổng lợi nhuận trước thuế 411,267,125 383,929,324 462,059,733 499,437,366
Lợi nhuận sau thuế 332,613,780 313,614,281 375,711,367 402,299,562
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 297,875,388 301,884,288 317,470,476 351,436,729
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 10,563,057,278 11,677,693,643 12,529,250,229 13,097,260,360
Tổng tài sản 23,312,281,802 24,344,652,029 25,025,677,946 26,325,908,272
Nợ ngắn hạn 3,697,183,614 3,984,824,998 4,123,309,756 4,574,435,121
Tổng nợ 18,928,042,719 19,633,981,397 20,151,277,154 21,027,436,096
Vốn chủ sở hữu 4,384,239,083 4,710,670,633 4,874,400,792 5,298,472,176
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
12.92 8.99 4.57 5.14
34.98 35.5 19.62 20.61
13.54 15.57 14 16.15
6.14 4.69 4.4 4.67
36.92 25.33 23.01 24.04
13.56 13.86 13.88 14.99
13.56 13.86 13.93 14.03
83.37 81.49 80.87 80.57
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25010k20k30k1.2 %1.28 %1.36 %1.44 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502k4k6k6.3 %6.6 %6.9 %7.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k14.4 %16.8 %19.2 %21.6 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k12 %15 %18 %21 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25010k20k30k79 %80 %81 %82 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.