Vị trí |
Tên |
Tuổi |
Nguyên quán /
Nơi sinh |
Tổ chức công tác |
Sở hữu |
Giá trị tài sản
năm 2019 |
Tăng giảm so với
năm 2018 |
1 |
|
Phạm Nhật Vượng
|
54 |
Hà Tĩnh |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
- - VIC : 876,002,651 cp
- - VIC : 989,183,950 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 92.88% cổ phần tại CTCP Tập đoàn Đầu tư Việt Nam)
|
214,496
|
+131,013
|
2 5 |
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
52 |
Hà Nội |
Lĩnh vực : Hàng không, Tập đoàn đa ngành
|
- - HDB : 35,961,580 cp
- - VJC : 47,470,914 cp
- - VJC : 154,740,160 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 100% cổ phần tại Công ty TNHH Đầu tư Hướng Dương Sunny)
|
30,554
|
+24,717
|
3 1 |
|
Phạm Thu Hương
|
53 |
Hà Nội |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
17,371
|
+2,976
|
4 2 |
|
Trần Đình Long
|
61 |
Thanh Miện, Hải Dương |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
|
16,450
|
-83
|
5 54 |
|
Hồ Hùng Anh
|
52 |
Thừa Thiên Huế |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Chứng khoán và Đầu tư
|
- - MSN : 0 cp
- - TCB : 39,309,579 cp
- - MSN : 173,696,668 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 47.56% cổ phần tại CTCP Masan)
- - MSN : 73,602,289 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 47.56% cổ phần tại Công ty TNHH MTV Xây dựng Hoa Hướng Dương)
|
14,898
|
+13,882
|
6 194 |
|
Nguyễn Đăng Quang
|
59 |
-- |
|
- - MCH : 30,417 cp
- - MSN : 15 cp
- - TCB : 9,403,176 cp
- - MSN : 177,129,697 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 48.5% cổ phần tại CTCP Masan)
- - MSN : 75,057,002 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 48.5% cổ phần tại Công ty TNHH MTV Xây dựng Hoa Hướng Dương)
|
14,472
|
+14,226
|
7 1 |
|
Phạm Thúy Hằng
|
48 |
Hà Nội |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
11,601
|
+1,987
|
8 3 |
|
Bùi Thành Nhơn
|
64 |
-- |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
11,405
|
-850
|
9 119 |
|
Hồ Xuân Năng
|
58 |
Nam Định |
Lĩnh vực : Vật liệu xây dựng
|
- - VCS : 5,801,784 cp
- - VCS : 117,550,080 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 90% cổ phần tại Công ty cổ phần Tập đoàn Phượng Hoàng Xanh A&A)
|
8,647
|
+8,237
|
10 52 |
|
Nguyễn Đức Tài
|
53 |
Nam Định |
Lĩnh vực : Thiết bị và công nghệ phần cứng, Thương mại
|
- - MWG : 11,582,178 cp
- - MWG : 51,515,096 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 100% cổ phần tại Công ty TNHH MTV Tư vấn Đầu tư Thế giới Bán lẻ)
|
7,193
|
+6,230
|
11 8 |
|
Trịnh Văn Quyết
|
47 |
Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc |
Lĩnh vực : Bất động sản, Xây dựng
|
- - ART : 3,156,000 cp
- - FLC : 150,436,257 cp
- - ROS : 312,217,556 cp
|
6,101
|
-9,472
|
12 1 |
|
Nguyễn Văn Đạt
|
52 |
Quảng Ngãi |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
5,250
|
+1,096
|
13 4 |
|
Đỗ Hữu Hạ
|
67 |
Minh Tân, Thủy Nguyên, Hải Phòng |
Lĩnh vực : Thương mại, Ô tô và Phụ tùng
|
- - HHS : 14,800,000 cp
- - TCH : 151,083,625 cp
|
4,979
|
+2,239
|
14 5 |
|
Vũ Thị Hiền
|
- |
-- |
|
|
4,760
|
-29
|
15 7 |
|
Nguyễn Thị Thanh Thủy
|
- |
-- |
|
- - MSN : 5,653,867 cp
- - TCB : 174,130,290 cp
|
4,420
|
-519
|
16 |
|
Trần Lê Quân
|
62 |
Quảng Nam |
|
- - MWG : 38,636,349 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 100% cổ phần tại Công ty TNHH Tri Tâm)
|
4,405
|
-
|
17 7 |
|
Nguyễn Thị Thanh Tâm
|
- |
-- |
|
|
4,101
|
-400
|
18 4 |
|
Hồ Anh Minh
|
- |
-- |
|
|
3,249
|
-317
|
19 7 |
|
Trương Thị Lệ Khanh
|
61 |
An Giang |
Lĩnh vực : Thủy sản
|
|
3,138
|
-621
|
20 |
|
Nguyễn Hiếu Liêm
|
- |
-- |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
2,955
|
-
|
21 8 |
|
Trương Gia Bình
|
66 |
Điện Phong, Điện Bàn, Quảng Nam, Đà Nẵng |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Công nghệ, Thiết bị và công nghệ phần cứng, Giáo dục và dịch vụ chuyên nghiệp
|
- - FPT : 48,036,396 cp
- - TPB : 1,194,347 cp
|
2,826
|
+977
|
22 |
|
Bùi Cao Nhật Quân
|
- |
-- |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
2,521
|
-
|
23 7 |
|
Nguyễn Hoàng Yến
|
59 |
Hà Nam Ninh |
Lĩnh vực : Tài chính-Thực phẩm-Khai khoáng, Hàng tiêu dùng, Thực phẩm, Đồ uống
|
- - MCH : 712,995 cp
- - MSN : 42,415,234 cp
- - TCB : 0 cp
|
2,448
|
-870
|
24 1 |
|
Ngô Chí Dũng
|
54 |
-- |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
2,434
|
+166
|
25 6 |
|
Hoàng Anh Minh
|
- |
-- |
|
|
2,420
|
-74
|
26 6 |
|
Vũ Thị Quyên
|
- |
-- |
|
|
2,414
|
+6
|
27 5 |
|
Bùi Xuân Huy
|
50 |
-- |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
2,191
|
-132
|
28 4 |
|
Kim Ngọc Cẩm Ly
|
- |
-- |
|
|
2,123
|
-18
|
29 2 |
|
Đỗ Quý Hải
|
- |
-- |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
2,110
|
+314
|
30 50 |
|
Lý Thị Thu Hà
|
- |
-- |
|
|
2,090
|
+1,404
|
31 6 |
|
Trần Ngọc Lan
|
- |
-- |
|
|
2,062
|
+5
|
32 5 |
|
Lê Việt Anh
|
- |
-- |
|
|
1,915
|
+5
|
33 5 |
|
Nguyễn Phương Hoa
|
- |
-- |
|
|
1,911
|
+5
|
34 3 |
|
Đặng Ngọc Lan
|
50 |
-- |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
- - ACB : 69,668,043 cp
- - VBB : 14,970,000 cp
|
1,835
|
+271
|
35 4 |
|
Đặng Huỳnh Ức My
|
41 |
Trung Quốc |
Lĩnh vực : Mía đường, Chứng khoán và Đầu tư
|
- - BHS : 13,786,002 cp
- - NHS : 5,400,000 cp
- - SBT : 98,394,826 cp
- - SCR : 94,667 cp
- - SEC : 0 cp
- - STB : 0 cp
|
1,821
|
+339
|
36 10 |
|
Nguyễn Thị Phương Hoa
|
- |
-- |
|
|
1,789
|
-175
|
37 4 |
|
Cao Thị Ngọc Dung
|
65 |
Quảng Ngãi |
Lĩnh vực : Thương mại
|
- - DAF : 9,680,469 cp
- - PNJ : 20,326,418 cp
|
1,748
|
+341
|
38 69 |
|
Trần Huy Thanh Tùng
|
52 |
Hà Nam |
Lĩnh vực : Thiết bị và công nghệ phần cứng, Thương mại
|
- - MWG : 4,488,614 cp
- - MWG : 10,818,173 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 100% cổ phần tại Công ty TNHH Tư vấn Đầu tư Trần Huy)
|
1,745
|
+1,258
|
39 6 |
|
Trần Tuấn Dương
|
59 |
Nam Định |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
|
1,736
|
-23
|
40 6 |
|
Nguyễn Mạnh Tuấn
|
60 |
Hà Nội |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
|
1,707
|
-22
|
41 6 |
|
Tô Như Toàn
|
51 |
-- |
Lĩnh vực : Bất động sản và Xây dựng
|
|
1,698
|
+4
|
42 12 |
|
Nguyễn Hương Liên
|
- |
-- |
|
|
1,640
|
-160
|
43 111 |
|
Điêu Chính Hải Triều
|
42 |
Sơn La |
Lĩnh vực : Thiết bị và công nghệ phần cứng
|
- - MWG : 2,857,510 cp
- - MWG : 10,818,173 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 100% cổ phần tại Công ty TNHH MTV Sơn Ban)
|
1,559
|
+1,228
|
44 134 |
|
Nguyễn Duy Hưng
|
60 |
Thanh Hóa |
|
- - FUESSV50 : 0 cp
- - PAN : 3,325,500 cp
- - SSI : 6,783,400 cp
- - PAN : 15,842,442 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 100% cổ phần tại Công ty TNHH Đầu tư NDH)
- - SSI : 48,194,727 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 100% cổ phần tại Công ty TNHH Đầu tư NDH)
|
1,529
|
+1,241
|
45 2 |
|
Chu Thị Bình
|
58 |
Thái Bình |
Lĩnh vực : Thủy sản
|
|
1,514
|
+126
|
46 8 |
|
Nguyễn Thu Thủy
|
- |
-- |
|
|
1,506
|
+4
|
47 15 |
|
Doãn Tới
|
68 |
Thanh Hoá |
Lĩnh vực : Thủy sản
|
|
1,477
|
-287
|
48 17 |
|
Bùi Pháp
|
60 |
Bình Định |
Lĩnh vực : Xây dựng
|
- - DL1 : 24,294,888 cp
- - DLG : 74,226,523 cp
- - DL1 : 20,002,300 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 100% cổ phần tại Công ty TNHH Global Capital)
|
1,462
|
+543
|
49 3 |
|
Phạm Hồng Linh
|
- |
-- |
- Vợ của ông Đỗ Đông Nam
- Cổ đông lớn
|
|
1,395
|
+239
|
50 8 |
|
Nguyễn Việt Cường
|
46 |
-- |
Lĩnh vực : Xây dựng
|
|
1,389
|
-1
|
51 |
|
Đặng Thành Tâm
|
58 |
T.P Hồ Chí Minh |
Lĩnh vực : Bất động sản, Công nghệ
|
- - ITA : 29,063,039 cp
- - KBC : 75,250,000 cp
- - SGT : 17,530,370 cp
|
1,332
|
+154
|
52 16 |
|
Đoàn Nguyên Đức
|
59 |
Bình Định |
Lĩnh vực : Cây công nghiệp, Bất động sản-Cao su- Thủy điện...
|
|
1,312
|
-282
|
53 5 |
|
Nguyễn Đức Kiên
|
58 |
Hà Bắc |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
- - ACB : 57,116,117 cp
- - VBB : 0 cp
|
1,302
|
+20
|
54 2 |
|
Trần Hùng Huy
|
44 |
Tiền Giang |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
1,299
|
+237
|
55 10 |
|
Doãn Gia Cường
|
59 |
Hà Nội |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
|
1,283
|
-17
|
56 293 |
|
Huỳnh Bích Ngọc
|
60 |
Vietnam |
Lĩnh vực : Mía đường, Cây công nghiệp, Chứng khoán và Đầu tư
|
- - BHS : 3,223,146 cp
- - SBT : 67,551,864 cp
- - SCR : 61,969 cp
- - STB : 0 cp
- - TID : 227,632 cp
|
1,256
|
+1,138
|
57 12 |
|
Nguyễn Ngọc Quang
|
62 |
Hà Nội |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
|
1,248
|
-52
|
58 4 |
|
Nguyễn Trọng Thông
|
69 |
Hà Tĩnh |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
1,248
|
+100
|
59 1 |
|
Nguyễn Quốc Thành
|
- |
-- |
|
|
1,235
|
+212
|
60 16 |
|
Nguyễn Đức Thuận
|
- |
-- |
Lĩnh vực : Chứng khoán và Đầu tư
|
|
1,196
|
-117
|
61 14 |
|
Phạm Văn Đẩu
|
49 |
Tiền Giang |
Lĩnh vực : Hàng không
|
- - HDB : 42,182,999 cp
- - VJC : 50,400 cp
|
1,170
|
-114
|
62 9 |
|
Bùi Hải Quân
|
54 |
-- |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Chứng khoán và Đầu tư
|
|
1,158
|
+3
|
63 3 |
|
Bùi Quang Ngọc
|
66 |
Khoái Châu, Hải Hưng |
Lĩnh vực : Công nghệ, Thiết bị và công nghệ phần cứng, Giáo dục và dịch vụ chuyên nghiệp
|
|
1,087
|
+206
|
64 1 |
|
Đỗ Thị Mai
|
- |
-- |
|
|
951
|
+2
|
65 25 |
|
Tô Hải
|
49 |
Thái Bình |
Lĩnh vực : Chứng khoán và Đầu tư
|
|
930
|
-514
|
66 |
|
Cao Thị Ngọc Sương
|
- |
-- |
|
|
918
|
-
|
67 12 |
|
Trầm Trọng Ngân
|
- |
-- |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
896
|
-169
|
68 |
|
Nguyễn Xuân Quang
|
62 |
Bình Thuận |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
884
|
+55
|
69 |
|
Lương Trí Thảo
|
48 |
-- |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
873
|
-
|
69 2 |
|
Lương Trí Thìn
|
46 |
-- |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
873
|
+100
|
71 10 |
|
Nguyễn Thiều Quang
|
63 |
Hà Tĩnh |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Hàng tiêu dùng
|
- - MCH : 145,776 cp
- - MSN : 2,244,613 cp
- - TCB : 30,256,431 cp
- - VCG : 16,666 cp
|
850
|
-119
|
72 2 |
|
Đỗ Xuân Hoàng
|
54 |
-- |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
837
|
+133
|
73 2 |
|
Đặng Khắc Vỹ
|
54 |
-- |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
837
|
+133
|
74 2 |
|
Nguyễn Thị Mai Thanh
|
70 |
Tây Ninh |
Lĩnh vực : Xây dựng, Bất động sản và Xây dựng
|
|
824
|
+125
|
75 4 |
|
Trần Thị Thảo Hiền
|
- |
-- |
|
|
816
|
+130
|
76 1 |
|
Đặng Quang Tuấn
|
- |
-- |
|
|
793
|
+102
|
77 18 |
|
Nguyễn Thanh Hùng
|
55 |
-- |
Lĩnh vực : Hàng không, Tập đoàn đa ngành
|
- - HDB : 0 cp
- - VJC : 5,358,076 cp
|
783
|
+248
|
78 28 |
|
Nguyễn Thanh Nghĩa
|
59 |
-- |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng, Bao bì
|
- - AAM : 0 cp
- - ABT : 0 cp
- - DHC : 1,456,107 cp
- - DTL : 29,220,213 cp
|
780
|
-426
|
79 5 |
|
Đỗ Anh Tú
|
- |
-- |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Hàng tiêu dùng
|
|
748
|
+147
|
80 13 |
|
Trần Thị Như Hạnh
|
- |
-- |
|
|
736
|
-99
|
81 12 |
|
Đào Duy Tường
|
52 |
Hải phòng |
|
|
733
|
-73
|
82 12 |
|
Nguyễn Hữu Đặng
|
52 |
Long An |
|
|
731
|
-73
|
83 41 |
|
Dương Ngọc Minh
|
66 |
T.P Hồ Chí Minh |
Lĩnh vực : Thủy sản
|
- - HVG : 86,880,636 cp
- - VTF : 200,000 cp
|
730
|
+308
|
84 8 |
|
Đinh Anh Huân
|
42 |
Lâm Đồng |
Lĩnh vực : Thiết bị và công nghệ phần cứng
|
|
712
|
+169
|
85 25 |
|
Trần Lệ Nguyên
|
54 |
Trung Quốc |
Lĩnh vực : Chứng khoán và Đầu tư, Thực phẩm, Văn phòng phẩm
|
- - KDC : 28,930,867 cp
- - KDF : 156,000 cp
- - TAC : 50,000 cp
- - VDS : 18,035,000 cp
|
703
|
-293
|
86 37 |
|
Lê Văn Quang
|
64 |
Hải Phòng |
Lĩnh vực : Thủy sản
|
|
692
|
-575
|
87 9 |
|
Nguyễn Mạnh Cường
|
- |
-- |
|
|
690
|
+2
|
88 30 |
|
Trương Thị Thanh Thanh
|
71 |
Điện Phong, Điện Bàn, Quảng Nam, Đà Nẵng |
Lĩnh vực : Công nghệ
- Phó Chủ tịch HĐQT (đã từ nhiệm từ 14/04/2012) CTCP FPT
|
- - FOX : 842,210 cp
- - FPT : 10,971,356 cp
|
676
|
+222
|
89 2 |
|
Đỗ Xuân Thụ
|
- |
-- |
|
|
666
|
+106
|
90 2 |
|
Nguyễn Ngọc Hải
|
- |
-- |
|
- - REE : 16,914,062 cp
- - SGR : 2,688,863 cp
- - STB : 0 cp
|
662
|
+89
|
91 |
|
Trần Mạnh Hùng
|
64 |
-- |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
649
|
-
|
92 70 |
|
Nguyễn Đức Vinh
|
64 |
-- |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Chứng khoán và Đầu tư
|
|
648
|
+329
|
93 55 |
|
Đoàn Văn Bình
|
51 |
-- |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
634
|
+283
|
94 22 |
|
Dương Công Minh
|
61 |
Quế Võ, Bắc Ninh |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Bất động sản, Chứng khoán và Đầu tư
|
|
629
|
-119
|
95 3 |
|
Phạm Thị Tuyết Mai
|
- |
-- |
|
- - VHM : 5,000 cp
- - VIC : 5,445,554 cp
|
627
|
+101
|
96 5 |
|
Trần Phương Ngọc Giao
|
- |
-- |
|
- - DAF : 10,000,000 cp
- - PNJ : 7,250,871 cp
|
624
|
+117
|
97 62 |
|
Đỗ Hữu Hậu
|
38 |
Minh Tân, Thủy Nguyên, Hải Phòng |
Lĩnh vực : Thương mại, Ô tô và Phụ tùng
|
- - HHS : 0 cp
- - TCH : 18,150,000 cp
|
593
|
+270
|
98 222 |
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
54 |
-- |
Lĩnh vực : Kinh doanh nông sản
|
|
589
|
+455
|
99 |
|
Trần Bá Dương
|
62 |
-- |
Lĩnh vực : Ô tô và Phụ tùng, Bất động sản
|
- - HNG : 42,300,000 cp
- - THA : 28,014,115 cp
|
588
|
-
|
100 4 |
|
Đặng Thị Thu Hà
|
- |
-- |
|
|
581
|
+93
|
101 2 |
|
Mai Kiều Liên
|
69 |
Vị Thanh, Hậu Giang |
Lĩnh vực : Thực phẩm
|
|
575
|
+81
|
102 8 |
|
Đỗ Minh Quân
|
- |
-- |
|
|
571
|
+30
|
103 41 |
|
Hoàng Minh Châu
|
64 |
Thành Lợi, Vụ Bản, Nam Định |
Lĩnh vực : Công nghệ
- Phó Chủ tịch HĐQT (đã từ nhiệm từ 14/04/2012) CTCP FPT
|
|
552
|
+189
|
104 8 |
|
Đặng Thị Thanh Tâm
|
- |
-- |
|
|
535
|
+1
|
105 8 |
|
Nguyễn Trường Sơn
|
53 |
-- |
|
|
530
|
-
|
106 24 |
|
Võ Thành Đàng
|
68 |
N/A |
Lĩnh vực : Cây công nghiệp
|
|
513
|
-100
|
107 6 |
|
Lưu Văn Vũ
|
- |
-- |
|
|
509
|
+40
|
107 6 |
|
Trương Thị Bửu
|
- |
-- |
|
|
509
|
+40
|
109 22 |
|
Trịnh Văn Tuấn
|
60 |
-- |
Lĩnh vực : Xây dựng, Vật liệu xây dựng
|
|
501
|
-80
|
110 |
|
Nguyễn Hồng Nam
|
55 |
Thanh Hóa |
|
- - PAN : 3,240,418 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 70% cổ phần tại Công ty TNHH Bất động sản Sài Gòn Đan Linh)
- - SSI : 21,317,844 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 70% cổ phần tại Công ty TNHH Bất động sản Sài Gòn Đan Linh)
|
501
|
-
|
111 |
|
Đỗ Quỳnh Anh
|
- |
-- |
|
|
496
|
+26
|
112 19 |
|
Nguyễn Cảnh Sơn Tùng
|
- |
-- |
|
|
495
|
-48
|
113 95 |
|
Nguyễn Ảnh Nhượng Tống
|
44 |
-- |
Lĩnh vực : Truyền thông
|
|
482
|
-2,181
|
114 4 |
|
Tô Như Thắng
|
47 |
-- |
Lĩnh vực : Bất động sản và Xây dựng
|
|
480
|
+1
|
115 10 |
|
Đinh Quang Chiến
|
55 |
Nam Định |
Lĩnh vực : Bất động sản, Sản xuất điện năng
|
- - BHT : 0 cp
- - NTL : 6,710,000 cp
- - SEB : 7,991,040 cp
- - SJM : 0 cp
- - SVS : 2,643,900 cp
|
479
|
+57
|
116 |
|
Lư Thanh Nhã
|
41 |
-- |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
- - SIP : 4,953,774 cp
- - SPA : 0 cp
|
473
|
-
|
117 56 |
|
Lê Phước Vũ
|
59 |
Quảng Nam |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
- - HSG : 49,704,820 cp
- - HSG : 10,500,000 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 100% cổ phần tại Công ty TNHH MTV Tam Hỷ)
|
470
|
+176
|
118 1 |
|
Trần Thị Hương
|
- |
-- |
|
|
464
|
+1
|
119 4 |
|
Bùi Đức Thịnh
|
75 |
-- |
Lĩnh vực : Da giầy và Dệt may
|
|
456
|
+34
|
120 1 |
|
Trần Quốc Anh Thuyên
|
- |
-- |
|
|
454
|
+1
|
121 19 |
|
Hoàng Văn Đạo
|
- |
-- |
|
|
452
|
-44
|
122 55 |
|
Đỗ Cao Bảo
|
65 |
Nam Trung, Tiền Hải, Thái Bình |
Lĩnh vực : Công nghệ
|
|
447
|
+157
|
123 |
|
Đỗ Thành Trung
|
50 |
Tân Dân, Khoái Châu, Hưng Yên |
Lĩnh vực : Hàng tiêu dùng, Đồ uống
|
- - MEG : 13,565,970 cp
- - VDL : 324,822 cp
|
440
|
-
|
124 9 |
|
Lê Thanh Thuấn
|
64 |
Triệu Sơn – Thanh Hóa |
Lĩnh vực : Bất động sản, Thủy sản
|
- - ASM : 49,986,488 cp
- - DAT : 1,811,250 cp
- - IDI : 12,534,999 cp
|
430
|
-36
|
125 9 |
|
Nguyễn Cảnh Sơn
|
55 |
-- |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Tập đoàn đa ngành, Vật liệu xây dựng
|
|
423
|
-41
|
126 |
|
Chu Thị Lương
|
- |
-- |
|
|
422
|
-
|
127 27 |
|
Trần Kim Thành
|
62 |
Trung Quốc |
Lĩnh vực : Thực phẩm, Văn phòng phẩm
|
- - KDC : 276,000 cp
- - KDF : 156,000 cp
- - TAC : 50,000 cp
|
418
|
-97
|
128 81 |
|
Trần Kinh Doanh
|
49 |
-- |
Lĩnh vực : Thiết bị và công nghệ phần cứng, Thương mại
|
|
415
|
+183
|
129 |
|
Đặng Thu Thủy
|
67 |
-- |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
412
|
+6
|
130 21 |
|
Trương Viết Vũ
|
- |
-- |
Lĩnh vực : Dược phẩm và Công nghệ sinh học
|
|
411
|
-70
|
131 24 |
|
Trần Phương Ngọc Thảo
|
- |
-- |
|
- - DAF : 3,400,000 cp
- - PNJ : 4,741,400 cp
|
408
|
+76
|
132 20 |
|
Nguyễn Thị Như Loan
|
62 |
Bình Định |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
406
|
-63
|
133 1 |
|
Nguyễn Như So
|
65 |
Bắc Ninh |
Lĩnh vực : Vật tư nông nghiệp
|
|
404
|
+11
|
134 15 |
|
Lê Vỹ
|
64 |
Nghi Văn – Nghi Lộc – Nghệ An |
Lĩnh vực : Thương mại
|
|
403
|
+52
|
135 50 |
|
Lê Viết Hải
|
64 |
-- |
Lĩnh vực : Xây dựng
|
|
397
|
-199
|
136 31 |
|
Doãn Chí Thanh
|
39 |
Thanh Hoá |
Lĩnh vực : Thủy sản
|
|
393
|
-94
|
137 31 |
|
Doãn Chí Thiên
|
33 |
-- |
Lĩnh vực : Thủy sản
|
|
393
|
-94
|
138 18 |
|
Thái Hương
|
64 |
Nghệ An |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Thực phẩm
|
|
391
|
-52
|
139 1 |
|
Đặng Thu Hà
|
- |
-- |
|
|
391
|
+6
|
140 70 |
|
Liu Cheng Min
|
75 |
Đài Loan |
Lĩnh vực : Vật liệu xây dựng
|
|
385
|
+162
|
141 68 |
|
Đào Hữu Huyền
|
66 |
-- |
Lĩnh vực : Hóa chất
|
- - DGC : 15,069,530 cp
- - DGL : 3,871,417 cp
|
368
|
-375
|
142 3 |
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
- |
-- |
|
- - HNG : 23,233,000 cp
- - MBG : 1,988,200 cp
|
364
|
-16
|
143 10 |
|
Ngô Minh Anh
|
- |
-- |
|
|
362
|
+23
|
144 2 |
|
Nguyễn Thúy Lan
|
- |
-- |
|
|
359
|
+5
|
144 2 |
|
Nguyễn Thùy Hương
|
- |
-- |
|
|
359
|
+5
|
146 19 |
|
Lê Thị Tư
|
- |
-- |
|
- - DXG : 18,354,303 cp
- - LDG : 10,325,000 cp
|
356
|
-58
|
147 32 |
|
Phạm Thúy Lan Anh
|
- |
-- |
|
|
352
|
+66
|
148 13 |
|
Nguyễn Trọng Trung
|
56 |
Hưng Bình, T.P Vinh, tỉnh Nghệ An |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
346
|
-46
|
149 |
|
Trần Công Kha
|
48 |
Bến Tre |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
344
|
-
|
150 61 |
|
Lê Thúy Hương
|
- |
-- |
Lĩnh vực : Logistics
|
|
343
|
-224
|
151 1 |
|
Đỗ Văn Bình
|
62 |
Bắc Ninh |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
338
|
-6
|
152 20 |
|
Trầm Khải Hòa
|
34 |
-- |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
- - BCI : 0 cp
- - STB : 33,348,285 cp
|
335
|
-63
|
153 22 |
|
Lâm Quang Thanh
|
- |
-- |
|
|
335
|
-66
|
154 43 |
|
Nguyễn Trung Hà
|
60 |
-- |
Lĩnh vực : Chứng khoán và Đầu tư
|
|
326
|
+76
|
155 3 |
|
Đỗ Quỳnh Ngân
|
- |
-- |
|
|
324
|
+1
|
156 19 |
|
Lâm Mẫu Diệp
|
- |
-- |
|
|
324
|
-64
|
157 16 |
|
Vũ Thị Thúy Hương
|
- |
-- |
|
|
323
|
-49
|
157 16 |
|
Nguyễn Thanh Quang
|
- |
-- |
|
|
323
|
-49
|
159 30 |
|
Đinh Thị Thu Thủy
|
- |
-- |
Lĩnh vực : Sản xuất điện năng
|
|
322
|
+62
|
160 14 |
|
Nguyễn Văn Tô
|
67 |
Hà Nội |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
318
|
+25
|
161 30 |
|
Trần Thanh Phong
|
56 |
T.P Hồ Chí Minh |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
317
|
+59
|
162 1 |
|
Hoàng Quang Việt
|
61 |
Hà Nội |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
|
316
|
-4
|
163 |
|
Dương Ngọc Hòa
|
66 |
-- |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
315
|
-
|
164 |
|
Đoàn Hồng Việt
|
52 |
Hà Tĩnh |
|
- - DGW : 11,440,000 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 100% cổ phần tại Công ty TNHH Created Future)
|
308
|
-
|
165 22 |
|
Đặng Hồng Anh
|
42 |
-- |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
- - SCR : 34,297,849 cp
- - STB : 9,712,499 cp
|
300
|
-67
|
166 |
|
Võ Quốc Trang
|
58 |
-- |
|
|
298
|
-
|
167 36 |
|
Lương Minh Tuấn
|
52 |
-- |
Lĩnh vực : Xây dựng
|
|
294
|
+51
|
168 12 |
|
Trần Thị Thoảng
|
64 |
Cẩm Đông, Cẩm Phả, Quảng Ninh |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
290
|
-38
|
169 11 |
|
Trần Phú Mỹ
|
- |
-- |
|
|
290
|
+4
|
170 30 |
|
Võ Thị Cẩm Nhung
|
- |
-- |
|
|
286
|
-86
|
171 8 |
|
Vũ Thị Hải
|
56 |
Ninh Bình |
Lĩnh vực : Xây dựng
|
- - DL1 : 9,435,042 cp
- - DLG : 35,479 cp
|
281
|
-38
|
172 8 |
|
Trần Văn Phương
|
- |
-- |
|
|
281
|
-38
|
173 2 |
|
Phan Thị Thu Hiền
|
- |
-- |
|
|
280
|
-22
|
174 53 |
|
Trầm Bê
|
63 |
Trà Vinh |
Lĩnh vực : Thương mại
|
|
278
|
-164
|
175 24 |
|
Trần Thị Vân Loan
|
51 |
TP Hồ Chí Minh |
Lĩnh vực : Thủy sản
|
|
277
|
-66
|
176 30 |
|
Nguyễn Thị Hằng
|
- |
-- |
|
|
272
|
+33
|
176 |
|
Nguyễn Thị Hằng
|
39 |
-- |
Lĩnh vực : Xây dựng
|
|
272
|
-
|
178 21 |
|
Trầm Thuyết Kiều
|
39 |
Trung Quốc |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
272
|
-51
|
179 38 |
|
Vũ Quang Bảo
|
52 |
Hưng Hà, Thái Bình |
Lĩnh vực : Bất động sản, Xây dựng
|
|
267
|
+56
|
180 20 |
|
Vũ Thị Quỳnh
|
- |
-- |
|
- - BVG : 0 cp
- - DXG : 18,400,839 cp
|
267
|
-54
|
181 6 |
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc
|
- |
-- |
|
|
264
|
-3
|
182 12 |
|
Nguyễn Tiến Lãng
|
54 |
-- |
Lĩnh vực : Kinh doanh gas và nhiên liệu
|
|
262
|
+7
|
183 25 |
|
Robert Alan Willett
|
76 |
Anh Quốc |
Lĩnh vực : Thiết bị và công nghệ phần cứng, Thương mại
|
- - MWG : 2,000,106 cp
- - PNJ : 400,000 cp
|
262
|
+30
|
184 20 |
|
Nguyễn Thiện Tuấn
|
65 |
Thanh Hóa |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
261
|
+21
|
185 18 |
|
Trương Nguyễn Thiên Kim
|
- |
-- |
|
|
259
|
-57
|
186 10 |
|
Hoàng Thị Kim Hiếu
|
- |
-- |
|
|
257
|
-35
|
187 4 |
|
Phạm Hiền Trang
|
- |
-- |
|
- - MSN : 0 cp
- - TCB : 10,853,328 cp
|
256
|
-25
|
188 |
|
Nguyễn Khánh Hưng
|
44 |
-- |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
- - DXG : 790,245 cp
- - LDG : 28,166,722 cp
|
255
|
-
|
189 |
|
Lê Minh Ngọc
|
- |
-- |
|
|
255
|
-
|
190 |
|
Lê Thị Tuyết
|
66 |
Trung Nhứt, Thốt Nốt, TP. cần Thơ |
Lĩnh vực : Kinh doanh nông sản
|
|
250
|
-
|
191 20 |
|
Lê Văn Thảo
|
51 |
Diêu Trì – Tuy Phước – Bình Định |
Lĩnh vực : Thương mại
|
|
249
|
+32
|
192 62 |
|
Nguyễn Đình Thắng
|
65 |
-- |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
248
|
-156
|
193 33 |
|
Lương Thị Cẩm Tú
|
42 |
Nha Trang, Khánh Hòa |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
246
|
+52
|
194 8 |
|
Quách Văn Đức
|
63 |
-- |
Lĩnh vực : Cây công nghiệp
|
|
242
|
-4
|
195 3 |
|
Phạm Thu
|
73 |
Phú Thọ |
Lĩnh vực : Bất động sản và Xây dựng
|
|
237
|
-20
|
196 |
|
Nghiêm Văn Tùng
|
- |
-- |
|
|
236
|
-
|
197 17 |
|
Bùi Việt Quang
|
44 |
-- |
Lĩnh vực : Da giầy và Dệt may
|
|
230
|
+17
|
198 33 |
|
Lưu Đức Khánh
|
62 |
Hà Nội |
Lĩnh vực : Hàng không, Tập đoàn đa ngành
|
- - HDB : 2,725,000 cp
- - VJC : 1,054,440 cp
|
229
|
+41
|
199 277 |
|
Lê Tuấn Anh
|
- |
-- |
|
- - ASM : 29,174,399 cp
- - DAT : 1,811,250 cp
|
227
|
+141
|
200 14 |
|
Phan Huy Khang
|
49 |
-- |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
226
|
-43
|