Thông tin giao dịch
VIETUC
Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Việt Úc (OTC)
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
392,767,572
|
300,419,543
|
308,818,469
|
389,208,129
|
|
Giá vốn hàng bán
|
162,317,165
|
122,551,264
|
123,202,247
|
160,043,780
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
201,350,177
|
151,308,878
|
157,951,494
|
198,446,544
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
8,305,739
|
3,454,522
|
5,050,664
|
851,388
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1,793,672
|
181,084
|
-42,415
|
37,582
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
40,745,636
|
17,066,058
|
8,880,080
|
26,233,864
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
32,975,538
|
11,952,023
|
3,329,358
|
22,417,733
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
32,438,955
|
11,621,122
|
2,979,313
|
22,019,892
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
663,162,455
|
636,337,659
|
744,230,735
|
478,571,658
|
|
Tổng tài sản
|
2,547,515,364
|
2,464,694,253
|
2,633,944,487
|
2,280,722,051
|
|
Nợ ngắn hạn
|
167,394,005
|
153,910,221
|
151,983,921
|
151,101,544
|
|
Tổng nợ
|
186,415,668
|
177,518,278
|
169,926,250
|
175,614,709
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
2,361,099,696
|
2,287,175,975
|
2,464,018,238
|
2,105,107,342
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.