MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TRIEUANHOSPITAL

 Công ty cổ phần Bệnh viện Đa khoa tư nhân Triều An (OTC)

Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 140,692,967 148,852,150 188,944,332 167,959,876
Giá vốn hàng bán 107,404,851 129,656,045 144,741,066 129,404,879
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 33,287,282 19,186,920 44,202,493 38,552,194
Lợi nhuận tài chính 181,457 169,467 -35,045,355 76,207
Lợi nhuận khác 581,043 1,169,526 819,126 886,684
Tổng lợi nhuận trước thuế 21,634,001 10,057,795 -480,959 24,130,322
Lợi nhuận sau thuế 19,470,601 9,052,016 -11,103,277 21,717,290
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 19,470,601 9,052,016 -11,103,277 21,717,290
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 156,236,600 149,672,880 127,614,531 190,418,661
Tổng tài sản 1,127,547,929 1,117,381,164 1,016,491,655 1,048,177,837
Nợ ngắn hạn 221,176,725 201,957,944 230,758,748 224,050,627
Tổng nợ 531,677,601 512,458,819 421,831,623 415,123,502
Vốn chủ sở hữu 595,870,329 604,922,344 594,660,032 633,054,334
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.