Doanh thu bán hàng và CCDV
|
9,478,754
|
5,484,874
|
2,428,756
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-3,783,355
|
388,150
|
440,992
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-7,708,545
|
-34,698,001
|
1,078,647
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-7,708,545
|
-34,698,001
|
1,078,647
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
614,460,893
|
583,004,602
|
582,014,421
|
|
|