MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SLD

 Công ty Cổ phần Địa ốc Sacom (OTC)

Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 9,478,754 5,484,874 2,428,756
Giá vốn hàng bán 2,541,909 3,642,179 1,987,764
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -3,783,355 388,150 440,992
Lợi nhuận tài chính 2,557,476 -29,326,339 5,687,805
Lợi nhuận khác -3,299,486 -2,270,149 -1,624,971
Tổng lợi nhuận trước thuế -7,708,545 -34,698,001 1,078,647
Lợi nhuận sau thuế -7,708,545 -34,698,001 1,078,647
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -7,708,545 -34,698,001 1,078,647
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 614,460,893 583,004,602 582,014,421
Tổng tài sản 1,217,590,432 1,250,386,188 1,251,838,607
Nợ ngắn hạn 56,725,153 475,255,332 475,629,103
Tổng nợ 409,949,475 477,443,232 477,817,003
Vốn chủ sở hữu 807,640,958 772,942,957 774,021,604
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.