Doanh thu bán hàng và CCDV
|
302,519,650
|
274,614,273
|
223,055,864
|
281,271,799
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-2,916,795
|
15,898,394
|
4,083,506
|
21,002,296
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-31,705,456
|
25,910,923
|
-23,049,285
|
-8,660,732
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-26,206,409
|
32,806,763
|
-21,102,382
|
-10,004,867
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
750,625,473
|
656,688,963
|
561,208,960
|
609,133,656
|
|