Doanh thu bán hàng và CCDV
|
15,843,452,663
|
27,083,088,944
|
35,136,552,595
|
35,136,552,595
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
341,663,136
|
630,590,693
|
1,204,804,714
|
1,204,804,714
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
86,797,366
|
132,504,496
|
139,545,458
|
139,545,458
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
65,624,078
|
102,243,287
|
105,144,279
|
105,144,279
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
5,252,979,276
|
9,076,648,343
|
13,159,834,619
|
13,159,834,619
|
|