MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SIP

 Công ty cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG (HOSE)

Công ty CP Đầu tư Sài Gòn VRG - SVRG CORP - SIP
Công ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG là thành viên của Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam, là Tập đoàn hàng đầu có tiềm lực tài chính lớn với nhiều kinh nghiệm và uy tín trong và ngoài nước trong các lĩnh vực như khai thác, trồng và chế biến mủ cao su, tài chính ngân hàng, phát triển cơ sở hạ tầng, khai khoáng năng lượng ...
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 29/11/2023
58
  0.4 (0.69%)
Khối lượng
52,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    57.6
  • Giá trần
    61.6
  • Giá sàn
    53.6
  • Giá mở cửa
    58
  • Giá cao nhất
    58.5
  • Giá thấp nhất
    57.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    106.70 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:06/06/2019
Với Khối lượng (cp):69,048,195
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):17.2
Ngày giao dịch cuối cùng:31/07/2023
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/05/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 130.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 90,904,146
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/09/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 55%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 45%
- 08/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 13/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 07/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 01/11/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 07/09/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 23/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/09/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 23/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 31/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    87.58
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    87.58
  •        P/E :
    0.66
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    358.81
  •        P/B:
    1.33
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    92,040
  • KLCP đang niêm yết:
    82,993,464
  • KLCP đang lưu hành:
    88,904,146
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    5,156.44
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,441,239,874 1,394,573,320 1,663,310,483 1,704,990,695
Giá vốn hàng bán 1,168,452,080 1,160,755,880 1,471,935,293 1,487,336,897
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 271,083,283 233,373,408 191,151,432 217,385,569
Lợi nhuận tài chính 98,584,191 -5,162,621 159,227,911 33,040,351
Lợi nhuận khác 5,879,995 6,526,922 -3,497,023 -212,070
Tổng lợi nhuận trước thuế 378,743,481 228,780,117 345,075,526 248,331,771
Lợi nhuận sau thuế 301,838,021 179,216,919 263,129,007 203,168,623
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 242,281,941 165,783,199 237,328,876 193,836,389
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 8,928,374,602 9,480,140,198 9,305,733,298 9,026,541,610
Tổng tài sản 18,964,671,166 19,759,827,774 20,148,580,449 20,333,168,318
Nợ ngắn hạn 1,957,962,407 2,129,637,925 2,304,842,128 2,196,095,331
Tổng nợ 15,303,699,655 15,915,416,325 16,498,565,534 16,459,597,894
Vốn chủ sở hữu 3,660,971,510 3,844,411,449 3,650,014,915 3,873,570,424
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.