Thông tin giao dịch
SIP
Công ty cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG (HOSE)
Công ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG là thành viên của Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam, là Tập đoàn hàng đầu có tiềm lực tài chính lớn với nhiều kinh nghiệm và uy tín trong và ngoài nước trong các lĩnh vực như khai thác, trồng và chế biến mủ cao su, tài chính ngân hàng, phát triển cơ sở hạ tầng, khai khoáng năng lượng ...
Cập nhật:
14:32 T4, 13/08/2025
67.40
0.9 (1.35%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
66.5
-
Giá trần
71.1
-
Giá sàn
61.9
-
Giá mở cửa
66.8
-
Giá cao nhất
68.7
-
Giá thấp nhất
66.6
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
263,400
-
KL Bán
6800
-
GT Mua
17.78 (Tỷ)
-
GT Bán
0.46 (Tỷ)
-
Room còn lại
44.71 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 06/06/2019 |
Với Khối lượng (cp): | 69,048,195 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 17.2 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/07/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
06/06/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
130.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
90,904,146
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Quý 1- 2025
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,937,419,930
|
1,977,351,647
|
2,066,339,204
|
1,941,350,168
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,693,227,650
|
1,681,047,999
|
1,781,517,547
|
1,620,956,748
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
243,910,171
|
295,934,695
|
282,411,494
|
320,212,204
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
173,171,719
|
95,124,421
|
188,550,314
|
189,961,826
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,539,774
|
-1,336,328
|
11,414,307
|
-442,513
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
411,267,125
|
383,929,324
|
462,059,733
|
499,437,366
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
332,613,780
|
313,614,281
|
375,711,367
|
402,299,562
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
297,875,388
|
301,884,288
|
317,470,476
|
351,436,729
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
10,563,057,278
|
11,677,693,643
|
12,529,250,229
|
13,097,260,360
|
|
Tổng tài sản
|
23,312,281,802
|
24,344,652,029
|
25,025,677,946
|
26,325,908,272
|
|
Nợ ngắn hạn
|
3,697,183,614
|
3,984,824,998
|
4,123,309,756
|
4,574,435,121
|
|
Tổng nợ
|
18,928,042,719
|
19,633,981,397
|
20,151,277,154
|
21,027,436,096
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
4,384,239,083
|
4,710,670,633
|
4,874,400,792
|
5,298,472,176
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.