Doanh thu bán hàng và CCDV
|
78,371,902
|
33,623,193
|
6,878,832
|
10,873,789
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
-5,492,370
|
-4,557,953
|
-4,169,765
|
-2,017,101
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-15,567,993
|
-9,032,611
|
-11,484,773
|
-1,592,936
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-14,572,333
|
-8,565,955
|
-11,463,103
|
-1,655,671
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
293,873,240
|
276,466,618
|
201,424,807
|
182,112,956
|
|