Thông tin giao dịch
SD1
Công ty Cổ phần Sông Đà 1 (HOSE)
Công ty Cổ phần Sông Đà 1 tiền thân là Công ty Xây dựng Sông Đà 1 được thành lập theo quyết định số 130A/BXD – TCLD ngày 26/03/1993 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng. Ngày 11 tháng 3 năm 2002, Công ty Xây dựng Sông Đà 1 đã được đổi tên thành Công ty Sông Đà 1 theo quyết định số 285/QĐ-BXD của Bộ trưởng Bộ Xây dựng. Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng các công trình công nghiệp, dân dụng; Xây dựng, khai thác và kinh doanh các nhà máy điện; Xây dựng các công trình giao thông
Đình chỉ GD từ 15.12.2023
Cập nhật:
15:15 T4, 30/10/2024
0.80
0 (0%)
-
Giá tham chiếu
0.8
-
Giá trần
0.9
-
Giá sàn
0.7
-
Giá mở cửa
0.8
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 23/07/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 5,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 35.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 15/05/2015 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
23/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
3.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2014 (Đã soát xét)
|
Quý 3- 2014
|
Quý 4- 2014
|
Quý 1- 2015
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
8,453,680
|
5,662,139
|
6,790,123
|
1,323,309
|
|
Giá vốn hàng bán
|
17,750,429
|
9,632,609
|
4,045,954
|
2,388,510
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-9,296,748
|
-3,970,470
|
-3,089,489
|
-2,454,641
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-4,945,869
|
97,628
|
229,109
|
-2,179,832
|
|
Lợi nhuận khác
|
-7,058,587
|
26,151,319
|
1,022,996
|
7,527,850
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-25,142,337
|
16,285,449
|
-2,339,054
|
-569,527
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-25,143,737
|
16,285,449
|
-2,339,054
|
-569,527
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-25,143,737
|
16,285,449
|
-2,339,054
|
-569,527
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
116,891,115
|
127,383,533
|
65,436,187
|
65,480,116
|
|
Tổng tài sản
|
130,457,315
|
137,845,867
|
69,360,675
|
66,233,791
|
|
Nợ ngắn hạn
|
198,286,007
|
175,978,080
|
159,252,289
|
156,694,933
|
|
Tổng nợ
|
198,286,007
|
175,978,080
|
159,252,289
|
156,694,933
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
-67,828,693
|
-38,132,213
|
-89,891,614
|
-90,461,142
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.