MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PDN

 Công ty Cổ phần Cảng Đồng Nai (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Cảng Đồng Nai - PDN>
Năm 1989: theo quyết định số 714/QĐUBT ngày 06/06/1989 của Chủ tịch UBND tỉnh Đồng Nai về việc thành lập Cảng Đồng Nai II - Một đơn vị trực thuộc Sở GTVT Đồng Nai. Ngày 13/02/1990 đổi tên Cảng Đồng Nai II thành Cảng Đồng Nai theo Quyết định số 250/QDDUBT của UBND tỉnh Đồng Nai. Ngày 04/01/2006 Công ty Cổ phần Cảng Đồng Nai chính thức đi vào hoạt động theo GCN DKKD số 3600334112 so Sở KHĐT tỉnh ĐN cấp.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 29/09/2023
110.5
  -1.5 (-1.34%)
Khối lượng
700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    112
  • Giá trần
    119.8
  • Giá sàn
    104.2
  • Giá mở cửa
    110.5
  • Giá cao nhất
    110.5
  • Giá thấp nhất
    110.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:04/06/2010
Với Khối lượng (cp):5,145,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):40.0
Ngày giao dịch cuối cùng:28/07/2011
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/10/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,231,998
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1:1
- 17/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 01/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 17/03/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 20/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2:1
- 10/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 28/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 05/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/08/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2:1
- 05/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/12/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 21/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6.40
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    6.40
  •        P/E :
    17.27
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    23.33
  • (**) Hệ số beta:
    0.42
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    120
  • KLCP đang niêm yết:
    18,521,954
  • KLCP đang lưu hành:
    37,043,908
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,093.35
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 275,530,766 262,539,218 227,404,584 304,628,506
Giá vốn hàng bán 178,194,671 181,980,874 145,509,478 197,813,052
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 97,336,095 80,558,343 81,895,106 106,815,454
Lợi nhuận tài chính -1,200,785 2,654,012 -1,381,434 9,171,244
Lợi nhuận khác 128,228 16,953 55,222 246,199
Tổng lợi nhuận trước thuế 79,645,974 55,882,288 65,658,918 101,398,124
Lợi nhuận sau thuế 67,425,670 41,046,115 53,391,042 80,611,112
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 67,425,670 41,046,115 53,391,042 80,611,112
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 502,955,950 467,451,247 471,929,100 574,231,844
Tổng tài sản 1,270,573,224 1,238,203,682 1,229,478,227 1,328,835,338
Nợ ngắn hạn 311,032,706 292,918,957 230,761,668 344,619,094
Tổng nợ 446,674,712 410,302,963 348,145,674 444,494,126
Vốn chủ sở hữu 823,898,512 827,900,719 881,332,553 884,341,212
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.