Thông tin giao dịch
PDN
Công ty Cổ phần Cảng Đồng Nai (HOSE)
Năm 1989: theo quyết định số 714/QĐUBT ngày 06/06/1989 của Chủ tịch UBND tỉnh Đồng Nai về việc thành lập Cảng Đồng Nai II - Một đơn vị trực thuộc Sở GTVT Đồng Nai. Ngày 13/02/1990 đổi tên Cảng Đồng Nai II thành Cảng Đồng Nai theo Quyết định số 250/QDDUBT của UBND tỉnh Đồng Nai. Ngày 04/01/2006 Công ty Cổ phần Cảng Đồng Nai chính thức đi vào hoạt động theo GCN DKKD số 3600334112 so Sở KHĐT tỉnh ĐN cấp.
Cập nhật:
11:06 T2, 07/10/2024
111.50
3.5 (3.24%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
108
-
Giá trần
115.5
-
Giá sàn
100.5
-
Giá mở cửa
112
-
Giá cao nhất
112
-
Giá thấp nhất
111.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 04/06/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 5,145,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 40.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 28/07/2011 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
04/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
30.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,231,998
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
300,322,486
|
334,881,390
|
313,494,535
|
321,770,711
|
|
Giá vốn hàng bán
|
181,811,476
|
213,274,150
|
189,179,630
|
203,550,907
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
118,511,011
|
121,607,240
|
124,314,906
|
118,219,804
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
104,395
|
7,058,568
|
648,824
|
7,432,499
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1,280,511
|
70,054
|
58,595
|
216,130
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
96,823,775
|
104,523,303
|
104,496,851
|
106,822,284
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
80,478,970
|
80,458,991
|
85,003,274
|
84,473,839
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
80,478,970
|
80,458,991
|
85,003,274
|
84,473,839
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
626,878,568
|
627,951,987
|
682,201,825
|
810,584,630
|
|
Tổng tài sản
|
1,368,273,213
|
1,359,305,855
|
1,412,865,525
|
1,530,778,713
|
|
Nợ ngắn hạn
|
303,577,999
|
276,090,338
|
239,169,495
|
392,467,432
|
|
Tổng nợ
|
403,453,031
|
358,479,371
|
327,400,418
|
468,818,356
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
964,820,182
|
1,000,826,484
|
1,085,465,107
|
1,061,960,357
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.