MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NHA

 Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội (HOSE)

Tổng Công ty Đầu tư phát triển nhà và đô thị Nam Hà Nội - NHA
Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội tiền thân là Công ty TNHH Thành Mỹ được thành lập ngày 26 tháng 03 năm 2004. Ngành nghề kinh doanh: xây dựng công trình: dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi...; đầu tư xây dựng hạ tầng các khu công nghiệp, khu đô thị và dân cư; san lấp và chuẩn bị mắt bằng; mua bán nguyên vật liệu xây dựng...
Cập nhật:
11:29 T4, 16/10/2024
24.30
  0.3 (1.25%)
Khối lượng
179,700
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    24
  • Giá trần
    25.65
  • Giá sàn
    22.35
  • Giá mở cửa
    24.25
  • Giá cao nhất
    24.6
  • Giá thấp nhất
    24
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:13/07/2010
Với Khối lượng (cp):5,890,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):45.5
Ngày giao dịch cuối cùng:13/01/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 22.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 24,144,965
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/08/2024: Phát hành cho CBCNV 00
- 20/01/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 24/06/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 21/05/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 21/09/2020: Phát hành cho CBCNV 00
- 12/08/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 36%
- 09/10/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 16%
- 16/07/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 10/05/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 16%
- 29/06/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 23/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/10/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/01/2015: Phát hành riêng lẻ 00
- 15/01/2015: Phát hành cho CBCNV 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.41
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.41
  •        P/E :
    59.73
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.02
  •        P/B:
    2.31
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    356,430
  • KLCP đang niêm yết:
    44,174,520
  • KLCP đang lưu hành:
    44,174,520
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,073.44
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 27,553,888 34,398,482 60,788,165 24,678,885
Giá vốn hàng bán 11,936,944 16,358,268 22,008,588 7,542,051
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 15,616,944 18,040,214 38,779,577 17,136,833
Lợi nhuận tài chính -1,131,048 -632,604 -766,605 -576,298
Lợi nhuận khác -58,641 -18,482 979,645 -86,586
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,474,056 14,751,419 36,685,995 14,832,782
Lợi nhuận sau thuế 5,166,625 11,801,135 29,342,591 11,866,226
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,166,625 11,801,135 29,342,591 11,866,226
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 179,426,029 167,147,045 154,075,769 160,543,461
Tổng tài sản 684,740,104 676,527,154 671,401,132 695,900,348
Nợ ngắn hạn 192,592,567 177,939,073 146,949,971 139,628,438
Tổng nợ 251,586,373 231,716,642 197,248,030 189,881,020
Vốn chủ sở hữu 433,153,731 444,810,511 474,153,102 506,019,328
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.