Thông tin giao dịch
FPT
Công ty Cổ phần FPT (HOSE)
TẬP ĐOÀN CÔNG NGHỆ HÀNG ĐẦU VIỆT NAM Thành lập ngày 13/09/1988, với lĩnh vực kinh doanh cốt lõi là CNTT và Viễn thông, FPT đã cung cấp dịch vụ tới 63/63 tỉnh thành tại Việt Nam và không ngừng mở rộng hoạt động trên thị trường toàn cầu với sự hiện diện tại 46 văn phòng tại nước ngoài.
Cập nhật:
13:26 Thứ 4, 29/11/2023
91.2
0.1 (0.11%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
91.1
-
Giá trần
97.4
-
Giá sàn
84.8
-
Giá mở cửa
91.6
-
Giá cao nhất
91.6
-
Giá thấp nhất
91.1
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
90,058
-
KL Bán
90000
-
GT Mua
1.83 (Tỷ)
-
GT Bán
1.83 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
05/02/1901
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
400.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
60,810,230
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2022
|
Quý 1- 2023
|
Quý 2- 2023
|
Quý 3- 2023
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
13,053,462,795
|
11,683,021,259
|
12,484,515,133
|
13,761,831,885
|
|
Giá vốn hàng bán
|
7,801,152,487
|
7,113,499,883
|
7,850,539,958
|
8,265,376,009
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
5,241,273,784
|
4,567,879,001
|
4,633,824,307
|
5,496,368,967
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-118,051,635
|
179,661,206
|
335,545,664
|
109,774,759
|
|
Lợi nhuận khác
|
10,766,487
|
23,710,365
|
28,366,262
|
-9,210,572
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,989,028,631
|
2,120,643,647
|
2,218,132,633
|
2,429,150,460
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,619,891,968
|
1,809,799,454
|
1,855,582,256
|
2,075,869,356
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,351,601,106
|
1,493,562,581
|
1,509,219,531
|
1,739,340,360
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
30,933,924,693
|
29,524,492,712
|
38,758,396,857
|
39,531,943,274
|
|
Tổng tài sản
|
51,655,408,645
|
50,741,161,416
|
60,556,686,226
|
62,112,676,349
|
|
Nợ ngắn hạn
|
24,534,231,147
|
23,043,504,757
|
31,322,666,456
|
33,050,415,340
|
|
Tổng nợ
|
26,312,427,899
|
23,679,982,202
|
31,961,501,828
|
33,707,020,719
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
25,342,980,746
|
27,061,179,214
|
28,595,184,397
|
28,405,655,630
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.