Thông tin giao dịch
FPT
Công ty Cổ phần FPT (HOSE)
TẬP ĐOÀN CÔNG NGHỆ HÀNG ĐẦU VIỆT NAM Thành lập ngày 13/09/1988, với 3 lĩnh vực kinh doanh cốt lõi là Công nghệ, Viễn thông và Giáo dục, FPT đã cung cấp dịch vụ tới 63/63 tỉnh thành tại Việt Nam và không ngừng mở rộng hoạt động trên thị trường toàn cầu với sự hiện diện tại 30 quốc gia và vùng lãnh thổ.
Cập nhật:
15:15 T4, 30/10/2024
135.90
0.5 (0.37%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
135.4
-
Giá trần
144.8
-
Giá sàn
126
-
Giá mở cửa
135.4
-
Giá cao nhất
135.9
-
Giá thấp nhất
135.2
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
803,450
-
GT Mua
187.02 (Tỷ)
-
GT Bán
78.14 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
13/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
400.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
60,810,230
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/10/2024: Phát hành cho CBCNV 00
- 12/06/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/05/2023: Phát hành cho CBCNV 00
- 24/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/05/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 16/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/04/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 17/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/05/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/03/2020: Phát hành cho CBCNV 00
- 15/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/04/2019: Phát hành riêng lẻ 00
- 16/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/04/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 17/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/04/2017: Phát hành cho CBCNV 00
- 22/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/05/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/04/2016: Phát hành cho CBCNV 00
- 19/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/05/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/04/2015: Phát hành cho CBCNV 00
- 20/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/05/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 07/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/06/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
14,695,806,585
|
14,093,297,397
|
15,245,892,289
|
15,972,397,070
|
|
Giá vốn hàng bán
|
9,058,549,143
|
8,582,462,734
|
9,593,869,093
|
9,743,866,051
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
5,631,863,560
|
5,510,465,680
|
5,651,357,323
|
6,158,955,664
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-7,210,914
|
123,027,707
|
231,364,638
|
18,510,200
|
|
Lợi nhuận khác
|
48,394,509
|
18,054,932
|
28,515,588
|
-39,605,371
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,435,092,800
|
2,533,582,055
|
2,664,296,406
|
2,908,620,633
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
2,051,240,771
|
2,160,265,290
|
2,283,040,989
|
2,478,597,623
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,728,399,961
|
1,798,030,864
|
1,873,814,751
|
2,088,852,212
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
36,709,543,350
|
37,679,149,034
|
40,823,156,206
|
42,605,105,704
|
|
Tổng tài sản
|
60,325,276,052
|
62,024,705,048
|
65,321,967,725
|
67,581,587,131
|
|
Nợ ngắn hạn
|
29,667,280,422
|
29,033,182,946
|
31,341,216,287
|
30,969,636,904
|
|
Tổng nợ
|
30,376,921,098
|
30,297,604,017
|
32,537,727,443
|
32,217,402,905
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
29,948,354,954
|
31,727,101,031
|
32,784,240,282
|
35,364,184,226
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.