Thông tin giao dịch
FPT
Công ty Cổ phần FPT (HOSE)
TẬP ĐOÀN CÔNG NGHỆ HÀNG ĐẦU VIỆT NAM Thành lập ngày 13/09/1988, với lĩnh vực kinh doanh cốt lõi là CNTT và Viễn thông, FPT đã cung cấp dịch vụ tới 63/63 tỉnh thành tại Việt Nam và không ngừng mở rộng hoạt động trên thị trường toàn cầu với sự hiện diện tại 46 văn phòng tại nước ngoài.
Cập nhật:
15:15 Thứ 2, 04/12/2023
93.6
1.2 (1.3%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
92.4
-
Giá trần
98.8
-
Giá sàn
86
-
Giá mở cửa
92.6
-
Giá cao nhất
94
-
Giá thấp nhất
92.6
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-1,297
-
GT Mua
17.71 (Tỷ)
-
GT Bán
17.83 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
05/02/1901
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
400.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
60,810,230
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2022
|
Quý 1- 2023
|
Quý 2- 2023
|
Quý 3- 2023
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
13,053,462,795
|
11,683,021,259
|
12,484,515,133
|
13,761,831,885
|
|
Giá vốn hàng bán
|
7,801,152,487
|
7,113,499,883
|
7,850,539,958
|
8,265,376,009
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
5,241,273,784
|
4,567,879,001
|
4,633,824,307
|
5,496,368,967
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-118,051,635
|
179,661,206
|
335,545,664
|
109,774,759
|
|
Lợi nhuận khác
|
10,766,487
|
23,710,365
|
28,366,262
|
-9,210,572
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,989,028,631
|
2,120,643,647
|
2,218,132,633
|
2,429,150,460
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,619,891,968
|
1,809,799,454
|
1,855,582,256
|
2,075,869,356
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,351,601,106
|
1,493,562,581
|
1,509,219,531
|
1,739,340,360
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
30,933,924,693
|
29,524,492,712
|
38,758,396,857
|
39,531,943,274
|
|
Tổng tài sản
|
51,655,408,645
|
50,741,161,416
|
60,556,686,226
|
62,112,676,349
|
|
Nợ ngắn hạn
|
24,534,231,147
|
23,043,504,757
|
31,322,666,456
|
33,050,415,340
|
|
Tổng nợ
|
26,312,427,899
|
23,679,982,202
|
31,961,501,828
|
33,707,020,719
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
25,342,980,746
|
27,061,179,214
|
28,595,184,397
|
28,405,655,630
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.