MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

FPT

 Công ty Cổ phần FPT (HOSE)

Công ty Cổ phần FPT - FPT Corp
TẬP ĐOÀN CÔNG NGHỆ HÀNG ĐẦU VIỆT NAM Thành lập ngày 13/09/1988, với 3 lĩnh vực kinh doanh cốt lõi là Công nghệ, Viễn thông và Giáo dục, FPT đã cung cấp dịch vụ tới 63/63 tỉnh thành tại Việt Nam và không ngừng mở rộng hoạt động trên thị trường toàn cầu với sự hiện diện tại 30 quốc gia và vùng lãnh thổ.
Cập nhật:
15:15 T6, 26/07/2024
128.00
  3 (2.4%)
Khối lượng
3,951,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    125
  • Giá trần
    133.7
  • Giá sàn
    116.3
  • Giá mở cửa
    125.9
  • Giá cao nhất
    128
  • Giá thấp nhất
    124.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    358,623
  • GT Mua
    310.52 (Tỷ)
  • GT Bán
    264.95 (Tỷ)
  • Room còn lại
    3.91 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 400.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 60,810,230
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/06/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/05/2023: Phát hành cho CBCNV 00
- 24/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/05/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 16/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/04/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 17/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/05/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/03/2020: Phát hành cho CBCNV 00
- 15/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/04/2019: Phát hành riêng lẻ 00
- 16/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/04/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 17/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/04/2017: Phát hành cho CBCNV 00
- 22/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/05/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/04/2016: Phát hành cho CBCNV 00
- 19/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/05/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/04/2015: Phát hành cho CBCNV 00
- 20/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/05/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 07/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/06/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.89
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.89
  •        P/E :
    26.18
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.82
  •        P/B:
    5.70
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    8,641,360
  • KLCP đang niêm yết:
    1,460,448,066
  • KLCP đang lưu hành:
    1,460,448,066
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    186,937.35
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 13,761,831,885 14,695,806,585 14,093,297,397 15,245,892,289
Giá vốn hàng bán 8,265,376,009 9,058,549,143 8,582,462,734 9,593,869,093
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 5,496,368,967 5,631,863,560 5,510,465,680 5,651,357,323
Lợi nhuận tài chính 109,774,759 -7,210,914 123,027,707 231,364,638
Lợi nhuận khác -9,210,572 48,394,509 18,054,932 28,515,588
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,429,150,460 2,435,092,800 2,533,582,055 2,664,296,406
Lợi nhuận sau thuế 2,075,869,356 2,051,240,771 2,160,265,290 2,283,040,989
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,739,340,360 1,728,399,961 1,798,030,864 1,873,814,751
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 39,531,943,274 36,709,543,350 37,679,149,034 40,823,156,206
Tổng tài sản 62,112,676,349 60,325,276,052 62,024,705,048 65,321,967,725
Nợ ngắn hạn 33,050,415,340 29,667,280,422 29,033,182,946 31,341,216,287
Tổng nợ 33,707,020,719 30,376,921,098 30,297,604,017 32,537,727,443
Vốn chủ sở hữu 28,405,655,630 29,948,354,954 31,727,101,031 32,784,240,282
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.