MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

FPT

 Công ty Cổ phần FPT (HOSE)

Công ty Cổ phần FPT - FPT Corp
TẬP ĐOÀN CÔNG NGHỆ HÀNG ĐẦU VIỆT NAM Thành lập ngày 13/09/1988, với lĩnh vực kinh doanh cốt lõi là CNTT và Viễn thông, FPT đã cung cấp dịch vụ tới 63/63 tỉnh thành tại Việt Nam và không ngừng mở rộng hoạt động trên thị trường toàn cầu với sự hiện diện tại 46 văn phòng tại nước ngoài.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 22/09/2023
96.7
  -0.1 (-0.1%)
Khối lượng
6,861,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    96.8
  • Giá trần
    103.5
  • Giá sàn
    90.1
  • Giá mở cửa
    95.1
  • Giá cao nhất
    97
  • Giá thấp nhất
    92.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -82,524
  • GT Mua
    89.28 (Tỷ)
  • GT Bán
    97.15 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 400.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 60,810,230
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/05/2023: Phát hành cho CBCNV 5,485,050
- 24/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5:1
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/05/2022: Phát hành cho CBCNV 2,107,000
                           Phát hành cho CBCNV 4,537,265
- 16/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20:3
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/04/2021: Phát hành cho CBCNV 1,290,300
                           Phát hành cho CBCNV 3,919,468
- 17/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/05/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20:3
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/03/2020: Phát hành cho CBCNV 3,391,790
- 15/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/04/2019: Phát hành riêng lẻ 3,067,200
- 16/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20:3
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/04/2018: Phát hành cho CBCNV 2,654,556
- 17/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20:3
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/04/2017: Phát hành cho CBCNV 2,296,370
- 22/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/05/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20:3
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/04/2016: Phát hành cho CBCNV 1,986,829
- 19/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/05/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20:3
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/04/2015: Phát hành cho CBCNV 1,719,317
- 20/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/05/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4:1
- 07/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/12/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/08/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4:1
- 15/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/05/2010: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3:1
- 14/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/06/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.94
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.52
  •        P/E :
    21.14
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.67
  • (**) Hệ số beta:
    0.74
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,876,420
  • KLCP đang niêm yết:
    1,104,331,622
  • KLCP đang lưu hành:
    1,269,968,875
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    122,805.99
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 11,148,779,553 13,053,462,795 11,683,021,259 12,484,515,133
Giá vốn hàng bán 6,789,073,328 7,801,152,487 7,113,499,883 7,850,539,958
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,359,485,692 5,241,273,784 4,567,879,001 4,633,824,307
Lợi nhuận tài chính 135,777,923 -118,051,635 179,661,206 335,545,664
Lợi nhuận khác 34,367,278 10,766,487 23,710,365 28,366,262
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,028,024,820 1,989,028,631 2,120,643,647 2,218,132,633
Lợi nhuận sau thuế 1,755,997,462 1,619,891,968 1,809,799,454 1,855,582,256
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,453,716,281 1,351,601,106 1,493,562,581 1,509,219,531
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 35,269,474,824 30,933,924,693 29,524,492,712 38,758,396,857
Tổng tài sản 55,127,101,516 51,655,408,645 50,741,161,416 60,556,686,226
Nợ ngắn hạn 28,697,860,824 24,534,231,147 23,043,504,757 31,322,666,456
Tổng nợ 31,071,333,187 26,312,427,899 23,679,982,202 31,961,501,828
Vốn chủ sở hữu 24,055,768,330 25,342,980,746 27,061,179,214 28,595,184,397
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.