MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1322.87 4.65 0.35%

GTGD: 9,305.611 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1131513201325

HNX: 238.57 0.56 0.24%

GTGD: 650.802 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1238239240

Thông tin giao dịch

FCN

 Công ty cổ phần FECON (HOSE)

Công ty cổ phần FECON - FCN
FECON thành lập ngày 18/6/2004 từ một nhóm kỹ sư và chuyên gia đầu ngành về xử lý và thi công nền móng công trình gồm 15 người từ lãnh đạo, kỹ sư, đến công nhân, bảo vệ,... với tổng số vốn 2,5 tỷ đồng. Năm 2012, niêm yết trên sở Giao dịch chứng khoán TP HCM với mã GD là FCN. Ngày 6/5/2016, FECON chính thức đổi tên, từ “Công ty Cổ phần Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm FECON” thành “Công ty Cổ phần FECON” (FECON Corporation)
Cập nhật:
11:09 T6, 07/03/2025
14.80
  0.1 (0.68%)
Khối lượng
641,300
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    14.7
  • Giá trần
    15.7
  • Giá sàn
    13.7
  • Giá mở cửa
    14.7
  • Giá cao nhất
    15
  • Giá thấp nhất
    14.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    42600
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.64 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Created with Highstock 6.0.19. 1223. 126. 013. 0217. 023. 0312131415161702.5M5M
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/07/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,805,162
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/02/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 23/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 26/11/2021: Phát hành riêng lẻ 32,000,000
- 15/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 10/12/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 04/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/10/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/03/2018: Phát hành cho CBCNV 2,500,000
- 12/01/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 60.7%
- 08/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/01/2017: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
- 08/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/05/2014: Phát hành cho CBCNV 1,987,955
- 23/04/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 02/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/08/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 120%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 17/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/11/2012: Bán ưu đãi, tỷ lệ 3.85%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.16
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.16
  •        P/E :
    94.42
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.93
  •        P/B:
    0.69
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,176,550
  • KLCP đang niêm yết:
    157,439,005
  • KLCP đang lưu hành:
    157,439,005
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,330.10
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 611,622,363 815,940,775 744,389,861 1,202,744,357
Giá vốn hàng bán 514,813,869 728,173,332 632,482,199 1,056,970,195
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 96,808,494 87,767,443 111,907,662 145,774,162
Lợi nhuận tài chính -39,412,552 -29,485,961 -49,297,258 -28,352,389
Lợi nhuận khác -792,619 4,109,049 -2,533,731 -2,820,667
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,649,533 5,652,957 3,584,215 49,817,476
Lợi nhuận sau thuế 635,442 720,239 29,367 28,802,754
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 7,962,703 11,585,360 7,147,181 -2,018,786
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 6,061,508,966 6,116,077,539 6,021,185,255 6,363,604,396
Tổng tài sản 8,472,135,184 8,516,900,216 8,413,203,615 9,704,188,646
Nợ ngắn hạn 4,186,334,145 4,239,608,468 4,148,383,988 5,338,527,787
Tổng nợ 5,108,938,763 5,176,841,010 5,073,161,351 6,336,038,303
Vốn chủ sở hữu 3,363,196,421 3,340,059,206 3,340,042,264 3,368,150,343
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
1863.02 0.99 0.53 -0.2
20.54 19.95 18.61 15.88
0.01 13.64 51.89 -71.75
3.55 1.75 0.91 -0.37
8.17 4.74 2.33 -0.95
14.05 15.01 13.48 -1.11
14.05 15.01 13.48 16.85
56.51 63.08 60.92 60.82
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-800008k16k-0.12 %0 %0.12 %0.24 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-300003k6k-0.2 %0 %0.2 %0.4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-100001k2k-1.2 %0 %1.2 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405001k1.5k8 %12 %16 %20 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404k8k12k60 %62 %64 %66 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.