MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DCM

 Công ty Cổ phần Phân bón Dầu khí Cà Mau (HOSE)

CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau - PVCFC - DCM
Ngày 26/07/2008, Thủ tướng Chính phủ Nguyễn Tấn Dũng chính thức phát lệnh khởi công xây dựng công trình Nhà máy Đạm Cà Mau. Ngày 09/03/2011, Công ty TNHH MTV Phân bón Dầu khí Cà Mau trực thuộc tập đoàn Dầu khí Việt Nam sở hữu 100% vốn chính thức thành lập để quản lý và vận hành Nhà máy Đạm Cà Mau nằm trong khu công nghiệp Khí - Điện - Đạm Cà Mau.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 01/12/2023
32
  0 (0%)
Khối lượng
2,772,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    32
  • Giá trần
    34.2
  • Giá sàn
    29.8
  • Giá mở cửa
    32
  • Giá cao nhất
    32.4
  • Giá thấp nhất
    31.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    37,800
  • GT Mua
    1.25 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.05 (Tỷ)
  • Room còn lại
    37.87 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 31/03/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 529,400,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 05/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 07/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 28/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 25/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 22/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 15/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 02/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.01
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.01
  •        P/E :
    10.64
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.01
  •        P/B:
    1.77
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,094,590
  • KLCP đang niêm yết:
    529,400,000
  • KLCP đang lưu hành:
    529,400,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    16,940.80
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 4,493,524,388 2,829,778,279 3,456,451,645 3,150,668,057
Giá vốn hàng bán 3,182,227,988 2,165,974,126 2,920,607,253 2,833,259,754
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,276,267,406 568,728,384 370,340,924 177,332,769
Lợi nhuận tài chính 61,854,664 109,649,970 145,625,198 191,102,851
Lợi nhuận khác -6,735,795 4,164,484 3,376,461 13,740,665
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,054,660,260 261,392,943 324,042,537 104,692,072
Lợi nhuận sau thuế 1,003,861,014 229,681,373 289,835,913 74,128,599
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,000,818,696 228,728,963 288,553,480 73,704,969
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 11,633,943,109 12,382,242,818 13,330,943,523 12,738,909,668
Tổng tài sản 14,193,395,257 14,571,045,219 15,599,117,462 14,714,819,936
Nợ ngắn hạn 2,936,901,410 3,045,253,342 3,822,424,883 4,426,183,930
Tổng nợ 3,572,316,034 3,760,418,032 4,519,742,909 5,146,742,896
Vốn chủ sở hữu 10,621,079,223 10,810,627,188 11,079,374,553 9,568,077,040
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.