MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PXI

 Công ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp và dân dụng Dầu khí (UpCOM)

CTCP Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí - PVC-IC - PXI
Ngày 21/12/2007 Tổng công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam ký quyết định số 03/QĐQHĐQTQTCT để thành lập Công ty TNHH một thành viên Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí. Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí chính thức được thành lập theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu cấp lần đầu ngày 26/11/2009. 21/06/2010 công ty chính thức giao dịch trên HOSE.
Giữ nguyên diện kiểm soát do LNST TNDN và LNST sau thuế chưa phân phối tính đến 31/12/2020 là số âm
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
2.6
  -0.1 (-3.7%)
Khối lượng
169,627
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.7
  • Giá trần
    3.1
  • Giá sàn
    2.3
  • Giá mở cửa
    2.7
  • Giá cao nhất
    2.7
  • Giá thấp nhất
    2.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.79 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:21/06/2010
Với Khối lượng (cp):30,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):28.9
Ngày giao dịch cuối cùng:09/05/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/10/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.50
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.50
  •        P/E :
    -5.22
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    4.54
  •        P/B:
    0.57
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    147,426
  • KLCP đang niêm yết:
    30,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    30,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    78.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,191,295 1,607,938 26,316,948 1,514,789
Giá vốn hàng bán 711,445 931,583 26,132,040 3,582,448
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,479,850 676,356 184,908 -2,067,659
Lợi nhuận tài chính 789,236 632,322 266,480 851,622
Lợi nhuận khác -7,772,143 -214,729 -2,640,767 2,059,915
Tổng lợi nhuận trước thuế -6,858,427 -3,532,167 -4,566,031 -4,186,400
Lợi nhuận sau thuế -6,858,427 -3,532,167 -4,566,031 -4,186,400
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -6,858,427 -3,532,167 -4,566,031 -4,186,400
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 320,590,652 310,146,064 318,858,095 313,940,191
Tổng tài sản 325,213,030 326,982,855 335,274,122 329,988,155
Nợ ngắn hạn 162,872,247 155,167,788 168,076,823 181,089,051
Tổng nợ 162,872,247 167,805,034 180,694,864 193,694,755
Vốn chủ sở hữu 162,340,783 159,177,821 154,579,259 136,293,400
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.