Doanh thu bán hàng và CCDV
|
101,699,766
|
74,880,120
|
70,152,684
|
70,479,491
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
-15,685,775
|
-847,273
|
5,472,813
|
1,711,931
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-67,603,231
|
-20,606,229
|
-42,079,303
|
-13,808,410
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-67,599,194
|
-19,477,815
|
-42,284,467
|
-13,110,931
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
742,465,851
|
730,353,280
|
656,646,652
|
624,134,550
|
|