MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NHC

 Công ty Cổ phần Gạch Ngói Nhị Hiệp (HNX)

Công ty Cổ phần Gạch Ngói Nhị Hiệp - NHC
Công ty cổ phần Gạch Ngói Nhị Điệp trước đây là Xí nghiệp sản xuất Gạch ngói trực thuộc Công ty Sản xuất và Xuất Nhập Khẩu Vật liệu xây dựng sông Bé (nay là Công ty Vật Liệu Và Xây Dựng Bình Dương). Ngành nghề kinh doanh chính của Công ty: sản xuất gạch ngói xây dựng chất lượng cao các loại từ đất sét và kinh doanh chế biến các loại đá, cho thuê mặt bằng kinh doanh bến thủy nội địa.
Cập nhật:
15:15 T5, 10/07/2025
17.80
  -0.1 (-0.56%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    17.9
  • Giá trần
    19.6
  • Giá sàn
    16.2
  • Giá mở cửa
    17.8
  • Giá cao nhất
    17.8
  • Giá thấp nhất
    17.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    34.54 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:16/12/2005
Với Khối lượng (cp):1,336,061
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):23.0
Ngày giao dịch cuối cùng:08/06/2009
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/12/2005
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,520,771
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
- 15/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 30/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 14/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 20/08/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 16/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 13/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 19/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 05/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 17/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 25/02/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.05
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.05
  •        P/E :
    -344.56
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.01
  •        P/B:
    0.99
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    670
  • KLCP đang niêm yết:
    3,041,542
  • KLCP đang lưu hành:
    3,041,542
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    54.14
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 11,060,717 12,490,275 21,999,729 18,616,846
Giá vốn hàng bán 10,096,685 10,152,957 19,619,590 17,045,749
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 964,032 2,337,317 2,368,534 1,571,097
Lợi nhuận tài chính 228,012 27,593 42,533 83,750
Lợi nhuận khác 612,980 -1,376,291 -373,430
Tổng lợi nhuận trước thuế 383,696 1,091,144 -413,103 4,157
Lợi nhuận sau thuế 265,803 859,779 -677,461 2,495
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 272,507 860,436 -660,112 6,647
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 49,709,372 23,813,188 24,915,996 25,205,082
Tổng tài sản 61,087,578 94,264,585 94,081,559 93,154,252
Nợ ngắn hạn 6,114,469 38,535,742 38,693,823 19,764,437
Tổng nợ 6,783,521 39,206,476 39,700,911 38,271,498
Vốn chủ sở hữu 54,304,058 55,058,110 54,380,649 54,882,754
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2023 Năm 2024
3.6 3.49 -0.34 0.16
19.87 20.84 17.84 18.01
9.67 9.14 -97.06 187.5
18.06 16.95 -1.57 0.58
20.13 18.6 -1.88 1
22.07 27.86 -7.49 1.11
22.07 27.86 37.44 14.03
10.28 8.87 16.21 41.69
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-80080160-1.2 %0 %1.2 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-50050100-2.4 %0 %2.4 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-2002040-4 %0 %4 %8 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/250816240 %20 %40 %60 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25040801200 %24 %48 %72 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.