MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VN-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

HNX-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

Thông tin giao dịch

NHC

 Công ty Cổ phần Gạch Ngói Nhị Hiệp (HNX)

Công ty Cổ phần Gạch Ngói Nhị Hiệp
Công ty cổ phần Gạch Ngói Nhị Điệp trước đây là Xí nghiệp sản xuất Gạch ngói trực thuộc Công ty Sản xuất và Xuất Nhập Khẩu Vật liệu xây dựng sông Bé (nay là Công ty Vật Liệu Và Xây Dựng Bình Dương). Ngành nghề kinh doanh chính của Công ty: sản xuất gạch ngói xây dựng chất lượng cao các loại từ đất sét và kinh doanh chế biến các loại đá, cho thuê mặt bằng kinh doanh bến thủy nội địa.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 31/03/2023
33
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    33
  • Giá trần
    36.3
  • Giá sàn
    29.7
  • Giá mở cửa
    33
  • Giá cao nhất
    33
  • Giá thấp nhất
    33
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    33.22 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:16/12/2005
Với Khối lượng (cp):1,336,061
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):23.0
Ngày giao dịch cuối cùng:08/06/2009
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/06/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,520,771
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 30/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 14/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 20/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1:1
- 04/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 16/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 13/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 19/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 05/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 17/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 25/02/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.12
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.12
  •        P/E :
    29.40
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.16
  • (**) Hệ số beta:
    0.59
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    3,041,542
  • KLCP đang lưu hành:
    3,041,542
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    100.37
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 107,150,636 73,191,483 28,615,447 33,383,217
Giá vốn hàng bán 83,504,798 52,797,236 20,159,651 20,492,464
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 23,645,838 20,394,247 8,455,795 12,890,753
Lợi nhuận tài chính 2,350,844 2,352,153 11,617,592 -2,334,682
Lợi nhuận khác -357,206 -414,720 -979,167 -341,699
Tổng lợi nhuận trước thuế 15,090,267 14,080,839 12,406,865 3,486,497
Lợi nhuận sau thuế 12,171,911 11,791,163 10,187,466 3,202,038
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 12,161,063 11,793,362 10,198,456 3,202,038
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 26,869,387 32,204,889 57,842,358 47,751,833
Tổng tài sản 67,349,115 69,563,485 72,408,237 60,852,173
Nợ ngắn hạn 6,710,051 5,563,455 4,949,309 2,242,535
Tổng nợ 6,922,272 6,173,104 5,831,468 2,369,535
Vốn chủ sở hữu 60,426,844 63,390,381 66,576,769 58,482,638
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.