Doanh thu bán hàng và CCDV
|
16,833,534
|
33,237,625
|
28,958,185
|
22,913,022
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
1,236,075
|
3,058,672
|
3,584,954
|
2,045,114
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,510,997
|
2,627,426
|
3,400,932
|
1,610,889
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,133,248
|
1,970,570
|
2,550,699
|
1,208,167
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
37,493,490
|
40,870,909
|
45,339,962
|
55,180,365
|
|