MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VN-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

HNX-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

Thông tin giao dịch

FCN

 Công ty cổ phần FECON (HOSE)

Công ty cổ phần FECON
FECON thành lập ngày 18/6/2004 từ một nhóm kỹ sư và chuyên gia đầu ngành về xử lý và thi công nền móng công trình gồm 15 người từ lãnh đạo, kỹ sư, đến công nhân, bảo vệ,... với tổng số vốn 2,5 tỷ đồng. Năm 2012, niêm yết trên sở Giao dịch chứng khoán TP HCM với mã GD là FCN. Ngày 6/5/2016, FECON chính thức đổi tên, từ “Công ty Cổ phần Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm FECON” thành “Công ty Cổ phần FECON” (FECON Corporation)
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 31/03/2023
11.5
  -0.1 (-0.86%)
Khối lượng
2,117,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.6
  • Giá trần
    12.4
  • Giá sàn
    10.8
  • Giá mở cửa
    11.7
  • Giá cao nhất
    11.7
  • Giá thấp nhất
    11.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    310,000
  • GT Mua
    0.36 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    17.54 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/07/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,805,162
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 26/11/2021: Phát hành riêng lẻ 32,000,000
- 15/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 10/12/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
- 04/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 100:5
- 15/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/10/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/03/2018: Phát hành cho CBCNV 2,500,000
- 12/01/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1000:607, giá 15000 đ/cp
- 29/06/2017: Phát hành 4.853.494 cp để chuyển đổi trái phiếu
- 08/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/01/2017: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ , giá 10000 đ/cp
- 10/10/2016: Phát hành trái phiếu chuyển đổi, tỷ lệ 1:51, giá 19.700 đ/cp
- 08/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/05/2014: Phát hành cho CBCNV 1,987,955
- 23/04/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 02/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/08/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 5:6, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:2
- 17/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/11/2012: Bán ưu đãi, tỷ lệ 26:01, giá 20000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5:1
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.25
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.26
  •        P/E :
    46.27
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.60
  • (**) Hệ số beta:
    1.14
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,004,780
  • KLCP đang niêm yết:
    151,538,893
  • KLCP đang lưu hành:
    157,439,005
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,810.55
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,091,651,475 3,154,193,828 3,484,219,389 3,045,529,729
Giá vốn hàng bán 2,656,871,191 2,680,784,968 3,014,506,973 2,689,278,212
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 434,320,159 473,408,860 469,712,416 356,251,517
Lợi nhuận tài chính 31,245,088 -84,056,842 -133,321,951 -59,903,463
Lợi nhuận khác -4,574,918 -6,953,434 -1,233,813 23,453,750
Tổng lợi nhuận trước thuế 276,590,890 168,188,958 109,817,831 78,306,222
Lợi nhuận sau thuế 211,560,965 133,585,173 70,781,786 51,600,579
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 200,579,439 118,696,444 68,374,413 39,609,035
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 4,501,536,434 5,557,412,776 5,062,620,383 5,235,382,975
Tổng tài sản 5,647,460,660 6,780,114,723 7,495,704,579 7,580,974,010
Nợ ngắn hạn 2,803,785,442 3,896,088,221 3,365,479,979 3,152,094,491
Tổng nợ 3,191,627,753 4,277,200,229 4,566,523,279 4,097,649,577
Vốn chủ sở hữu 2,455,832,907 2,502,914,494 2,929,181,300 3,483,324,433
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.