Thông tin giao dịch
SDN
Công ty Cổ phần Sơn Đồng Nai (HNX)
Công ty Cổ phần sơn Đồng Nai nguyên là Nhà máy Sơn Đồng Nai được thành lập năm 1987, trước đây là doanh nghiệp Nhà nước thuộc Sở Công Nghiệp tỉnh Đồng Nai. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh sản phẩm về sơn, keo, bột trét tường; xuất nhập khẩu nguyên liệu và sản phẩm liên quan tới sơn và keo; xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng; dịch vụ thi công về sơn.
Cập nhật:
15:15 T6, 01/11/2024
28.90
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
28.9
-
Giá trần
31.7
-
Giá sàn
26.1
-
Giá mở cửa
28.9
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
28.64
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 12/03/1900 |
Với Khối lượng (cp): | 1,140,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 70.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 09/06/2009 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
25/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
21.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,140,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
29,750,420
|
27,313,170
|
31,033,223
|
31,033,223
|
|
Giá vốn hàng bán
|
20,695,017
|
18,816,317
|
21,102,801
|
21,102,801
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
7,629,197
|
7,272,233
|
8,485,679
|
8,485,679
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
8,788,180
|
-785,765
|
-878,444
|
-878,444
|
|
Lợi nhuận khác
|
2,260,975
|
804,367
|
830,777
|
830,777
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
13,230,525
|
2,174,589
|
2,614,064
|
2,614,064
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
10,521,812
|
1,739,671
|
2,055,209
|
2,055,209
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
10,521,812
|
1,739,671
|
2,055,209
|
2,055,209
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
48,206,682
|
51,841,515
|
53,740,133
|
53,740,133
|
|
Tổng tài sản
|
105,158,227
|
107,337,057
|
106,918,777
|
106,918,777
|
|
Nợ ngắn hạn
|
40,164,272
|
42,121,649
|
40,135,850
|
40,135,850
|
|
Tổng nợ
|
40,851,963
|
42,809,340
|
40,335,850
|
40,335,850
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
64,306,264
|
64,527,717
|
66,582,927
|
66,582,927
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.