MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SDN

 Công ty Cổ phần Sơn Đồng Nai (HNX)

CTCP Sơn Đồng Nai - Donapaco - SDN
Công ty Cổ phần sơn Đồng Nai nguyên là Nhà máy Sơn Đồng Nai được thành lập năm 1987, trước đây là doanh nghiệp Nhà nước thuộc Sở Công Nghiệp tỉnh Đồng Nai. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh sản phẩm về sơn, keo, bột trét tường; xuất nhập khẩu nguyên liệu và sản phẩm liên quan tới sơn và keo; xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng; dịch vụ thi công về sơn.
Cập nhật:
15:15 Thứ 2, 04/12/2023
25.5
  0 (0%)
Khối lượng
3
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    25.5
  • Giá trần
    28
  • Giá sàn
    23
  • Giá mở cửa
    25.5
  • Giá cao nhất
    25.5
  • Giá thấp nhất
    25.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    56.60 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:12/03/1900
Với Khối lượng (cp):1,140,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):70.0
Ngày giao dịch cuối cùng:09/06/2009
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/06/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,140,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/09/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 27%
- 21/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 21/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 01/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 14/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 13/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 24/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 04/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 12/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 23/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 21/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 02/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 25/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 05/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 12/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 23/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/10/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 15/12/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.07
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.07
  •        P/E :
    8.29
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.79
  •        P/B:
    0.68
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    106
  • KLCP đang niêm yết:
    1,518,218
  • KLCP đang lưu hành:
    1,518,218
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    38.71
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 34,928,359 27,611,030 29,399,174 29,629,952
Giá vốn hàng bán 21,785,319 17,994,114 19,877,775 21,446,313
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 10,814,177 8,076,001 7,927,960 6,889,059
Lợi nhuận tài chính -1,444,049 -1,042,279 -1,217,562 -1,075,673
Lợi nhuận khác 680,135 72,384 503,190 559,930
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,240,135 2,424,340 2,670,621 2,424,301
Lợi nhuận sau thuế 3,388,797 1,939,472 2,067,923 1,939,441
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,388,797 1,939,472 2,067,923 1,939,441
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 54,245,492 60,844,623 59,458,560 58,678,081
Tổng tài sản 105,817,323 109,681,041 108,122,123 106,997,906
Nợ ngắn hạn 48,691,594 51,782,717 48,205,876 49,241,407
Tổng nợ 49,429,284 52,520,407 48,893,567 49,929,097
Vốn chủ sở hữu 56,388,039 57,160,634 59,228,557 57,068,809
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.