MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NST

 Công ty Cổ phần Ngân Sơn (HNX)

CTCP Ngân Sơn - NST
Công ty Cổ phần Ngân Sơn, tiền thân là Công ty Nguyên liệu Thuốc lá Bắc, là đơn vị thành viên hạch toán độc lập thuộc Tổng Công ty Thuốc lá Việt Nam (Vinataba), được thành lập theo Quyết định số 1987/QĐ-TCCB ngày 20 tháng 7 năm 1996 của Bộ trưởng Bộ Công nghiệp, hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực sản xuất, chế biến, kinh doanh và xuất khẩu nguyên liệu thuốc lá.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 01/12/2023
7
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7
  • Giá trần
    7.7
  • Giá sàn
    6.3
  • Giá mở cửa
    7
  • Giá cao nhất
    7
  • Giá thấp nhất
    7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    45.51 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,790,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.2%
- 13/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 01/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 19/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 12/10/2016: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
- 02/10/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/12/2014: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
- 27/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 18/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 25/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.76
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.76
  •        P/E :
    9.23
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.95
  •        P/B:
    0.44
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,051
  • KLCP đang niêm yết:
    11,202,003
  • KLCP đang lưu hành:
    11,202,003
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    78.41
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 181,812,874 90,929,829 136,854,897 331,879,870
Giá vốn hàng bán 150,337,271 73,731,791 108,446,192 269,018,007
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 31,475,604 17,198,038 28,408,704 62,861,863
Lợi nhuận tài chính -1,850,886 134,292 -96,537 -2,197,199
Lợi nhuận khác -23,292 -45,400 75,017 413,901
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,733,819 2,519,214 4,021,125 6,010,246
Lợi nhuận sau thuế -1,494,440 2,015,371 3,164,860 4,808,197
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,494,440 2,015,371 3,164,860 4,808,197
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 208,918,411 124,430,637 268,278,624 246,665,294
Tổng tài sản 290,266,077 201,840,741 345,552,767 319,434,190
Nợ ngắn hạn 113,166,513 24,361,896 171,730,664 140,803,890
Tổng nợ 114,802,603 24,361,896 171,730,664 140,803,890
Vốn chủ sở hữu 175,463,474 177,478,845 173,822,103 178,630,300
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.