MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Ngân Sơn (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 173,326,898,833 318,273,192,541 374,476,341,608
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 50,667,086,835 10,339,841,276 8,517,166,957
1. Tiền 10,667,086,835 10,339,841,276 8,517,166,957
2. Các khoản tương đương tiền 40,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 50,138,657,846 35,216,426,075 152,273,367,345
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 45,079,771,728 28,378,801,459 147,048,040,912
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 905,419,333 2,641,154,880 2,310,065,760
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,153,466,785 4,196,469,736 2,915,260,673
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 52,381,621,836 248,839,013,576 191,639,977,852
1. Hàng tồn kho 52,381,621,836 248,839,013,576 191,639,977,852
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,139,532,316 23,877,911,614 22,045,829,454
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 621,755,863 5,622,565,159 2,595,867,661
2. Thuế GTGT được khấu trừ 17,683,187,118 18,255,346,455 19,449,961,793
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,834,589,335
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 68,756,541,603 67,699,248,066 66,039,899,421
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 48,011,599,371 46,008,732,916 44,286,159,654
1. Tài sản cố định hữu hình 46,719,647,240 44,777,405,784 43,115,457,521
- Nguyên giá 317,850,924,230 317,687,555,164 318,925,015,164
- Giá trị hao mòn lũy kế -271,131,276,990 -272,910,149,380 -275,809,557,643
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,291,952,131 1,231,327,132 1,170,702,133
- Nguyên giá 2,074,178,500 2,074,178,500 2,074,178,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -782,226,369 -842,851,368 -903,476,367
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 20,744,942,232 21,690,515,150 21,753,739,767
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,744,942,232 21,690,515,150 21,753,739,767
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 242,083,440,436 385,972,440,607 440,516,241,029
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 57,130,718,764 205,685,043,508 254,964,538,662
I. Nợ ngắn hạn 57,130,718,764 205,685,043,508 254,964,538,662
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,964,412,918 26,407,542,152 12,254,549,576
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,541,477,606 7,013,508,463 6,647,952,778
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 926,277,643 1,398,166,757 1,108,149,684
4. Phải trả người lao động 31,352,629,985 34,903,630,831 41,610,766,280
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,408,307,329 3,445,090,551 6,445,000,148
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,114,772,332 8,766,146,282 8,547,064,370
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 114,545,981,642 169,239,750,921
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,822,840,951 9,204,976,830 9,111,304,905
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 184,952,721,672 180,287,397,099 185,551,702,367
I. Vốn chủ sở hữu 184,952,721,672 180,287,397,099 185,551,702,367
1. Vốn góp của chủ sở hữu 112,020,030,000 112,020,030,000 112,020,030,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 112,020,030,000 112,020,030,000 112,020,030,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 16,351,574,000 16,351,574,000 16,351,574,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 36,308,657,003 36,308,657,003 36,308,657,003
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,961,610,970 3,961,610,970 3,961,610,970
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,310,849,699 11,645,525,126 16,909,830,394
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,247,532,810 864,032,085 864,032,085
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,063,316,889 10,781,493,041 16,045,798,309
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 242,083,440,436 385,972,440,607 440,516,241,029
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.