TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
173,326,898,833 |
318,273,192,541 |
374,476,341,608 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
50,667,086,835 |
10,339,841,276 |
8,517,166,957 |
|
1. Tiền |
|
10,667,086,835 |
10,339,841,276 |
8,517,166,957 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
40,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
50,138,657,846 |
35,216,426,075 |
152,273,367,345 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
45,079,771,728 |
28,378,801,459 |
147,048,040,912 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
905,419,333 |
2,641,154,880 |
2,310,065,760 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
4,153,466,785 |
4,196,469,736 |
2,915,260,673 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
52,381,621,836 |
248,839,013,576 |
191,639,977,852 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
52,381,621,836 |
248,839,013,576 |
191,639,977,852 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
20,139,532,316 |
23,877,911,614 |
22,045,829,454 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
621,755,863 |
5,622,565,159 |
2,595,867,661 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
17,683,187,118 |
18,255,346,455 |
19,449,961,793 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,834,589,335 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
68,756,541,603 |
67,699,248,066 |
66,039,899,421 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
48,011,599,371 |
46,008,732,916 |
44,286,159,654 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
46,719,647,240 |
44,777,405,784 |
43,115,457,521 |
|
- Nguyên giá |
|
317,850,924,230 |
317,687,555,164 |
318,925,015,164 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-271,131,276,990 |
-272,910,149,380 |
-275,809,557,643 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
1,291,952,131 |
1,231,327,132 |
1,170,702,133 |
|
- Nguyên giá |
|
2,074,178,500 |
2,074,178,500 |
2,074,178,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-782,226,369 |
-842,851,368 |
-903,476,367 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
20,744,942,232 |
21,690,515,150 |
21,753,739,767 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
20,744,942,232 |
21,690,515,150 |
21,753,739,767 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
242,083,440,436 |
385,972,440,607 |
440,516,241,029 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
57,130,718,764 |
205,685,043,508 |
254,964,538,662 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
57,130,718,764 |
205,685,043,508 |
254,964,538,662 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
5,964,412,918 |
26,407,542,152 |
12,254,549,576 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
6,541,477,606 |
7,013,508,463 |
6,647,952,778 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
926,277,643 |
1,398,166,757 |
1,108,149,684 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
31,352,629,985 |
34,903,630,831 |
41,610,766,280 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
3,408,307,329 |
3,445,090,551 |
6,445,000,148 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
3,114,772,332 |
8,766,146,282 |
8,547,064,370 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
114,545,981,642 |
169,239,750,921 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
5,822,840,951 |
9,204,976,830 |
9,111,304,905 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
184,952,721,672 |
180,287,397,099 |
185,551,702,367 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
184,952,721,672 |
180,287,397,099 |
185,551,702,367 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
112,020,030,000 |
112,020,030,000 |
112,020,030,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
112,020,030,000 |
112,020,030,000 |
112,020,030,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
16,351,574,000 |
16,351,574,000 |
16,351,574,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
36,308,657,003 |
36,308,657,003 |
36,308,657,003 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
3,961,610,970 |
3,961,610,970 |
3,961,610,970 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
16,310,849,699 |
11,645,525,126 |
16,909,830,394 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
11,247,532,810 |
864,032,085 |
864,032,085 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
5,063,316,889 |
10,781,493,041 |
16,045,798,309 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
242,083,440,436 |
385,972,440,607 |
440,516,241,029 |
|