Thông tin giao dịch
L40
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 (HNX)
Cổ phiếu chưa được giao dịch ký quỹ theo Thông báo 3673/TB-SGDHN ngày 09/08/2024 của HNX
Công ty cổ phần Đầu tư & Xây dựng 40 nguyên là Công ty Xây dựng Thủy lợi 10 – Bộ Thủy lợi, được thành lập ngày 04/12/1975. Cổ phần hoá theo Quyết định số 162 QĐ/TTg ngày 19/02/2001 của Thủ tướng Chính phủ.
Cập nhật:
15:15 T6, 06/09/2024
25.00
0.8 (3.31%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
24.2
-
Giá trần
26.6
-
Giá sàn
21.8
-
Giá mở cửa
25.2
-
Giá cao nhất
25.5
-
Giá thấp nhất
25
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.89
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
27/01/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
18.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
3,600,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
27,889,372
|
41,315,019
|
18,687,552
|
70,567,786
|
|
Giá vốn hàng bán
|
27,990,973
|
38,880,032
|
17,170,537
|
66,000,918
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-101,601
|
2,434,987
|
1,517,015
|
4,550,922
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
53,273
|
88,135
|
203,170
|
46,424
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,490,390
|
655,145
|
-1,289
|
-1,113
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-422,725
|
263,133
|
465,160
|
2,537,260
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-422,725
|
291,802
|
371,870
|
2,029,586
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-422,725
|
291,802
|
371,870
|
2,029,586
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
84,219,481
|
123,872,031
|
110,444,814
|
92,958,543
|
|
Tổng tài sản
|
146,907,080
|
185,797,280
|
170,917,776
|
151,979,218
|
|
Nợ ngắn hạn
|
77,690,979
|
116,489,027
|
101,237,652
|
80,269,509
|
|
Tổng nợ
|
82,293,075
|
120,891,472
|
105,640,098
|
84,671,954
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
64,614,006
|
64,905,808
|
65,277,678
|
67,307,263
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.