MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

L40

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 - L40>
Công ty cổ phần Đầu tư & Xây dựng 40 nguyên là Công ty Xây dựng Thủy lợi 10 – Bộ Thủy lợi, được thành lập ngày 04/12/1975. Cổ phần hoá theo Quyết định số 162 QĐ/TTg ngày 19/02/2001 của Thủ tướng Chính phủ.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 08/12/2023
19
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    19
  • Giá trần
    20.9
  • Giá sàn
    17.1
  • Giá mở cửa
    19
  • Giá cao nhất
    19
  • Giá thấp nhất
    19
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.89 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/01/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.21
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.21
  •        P/E :
    91.73
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.95
  •        P/B:
    1.05
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    3,600,000
  • KLCP đang lưu hành:
    3,577,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    67.96
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 48,462,413 26,843,956 14,551,391 27,889,372
Giá vốn hàng bán 44,204,373 25,601,805 12,104,862 27,990,973
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,927,573 1,206,208 2,391,218 -101,601
Lợi nhuận tài chính -98,070 157,106 65,347 53,273
Lợi nhuận khác -401,300 1,029,232 -693 1,490,390
Tổng lợi nhuận trước thuế 58,419 597,252 867,087 -422,725
Lợi nhuận sau thuế -1,199 477,801 691,799 -422,725
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,199 477,801 691,799 -422,725
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 89,305,008 96,573,939 89,627,813 84,219,481
Tổng tài sản 156,079,003 161,928,885 153,624,396 146,907,080
Nợ ngắn hạn 86,919,422 93,133,857 84,057,569 77,690,979
Tổng nợ 91,341,518 97,655,953 88,659,664 82,293,075
Vốn chủ sở hữu 64,737,485 64,272,932 64,964,731 64,614,006
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.