Doanh thu bán hàng và CCDV
|
41,315,019
|
18,687,552
|
70,567,786
|
79,127,571
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
2,434,987
|
1,517,015
|
4,550,922
|
4,950,109
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
263,133
|
465,160
|
2,537,260
|
3,186,450
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
291,802
|
371,870
|
2,029,586
|
2,173,585
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
123,872,031
|
110,444,814
|
92,958,543
|
77,807,439
|
|