Doanh thu bán hàng và CCDV
|
31,614,569
|
20,482,254
|
53,355,811
|
60,937,898
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
7,036,364
|
5,624,235
|
16,584,358
|
15,589,414
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
785,003
|
1,808,511
|
9,300,724
|
7,890,839
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
706,503
|
1,627,660
|
8,370,651
|
6,888,756
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
104,027,587
|
98,294,240
|
123,185,398
|
124,531,553
|
|