Doanh thu bán hàng và CCDV
|
10,156,892
|
11,376,425
|
3,545,211
|
4,508,416
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
2,979,344
|
3,057,942
|
1,942,945
|
1,316,578
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
648,689
|
453,911
|
107,360
|
-424,597
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
486,516
|
340,434
|
80,520
|
-397,757
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
46,926,263
|
43,993,694
|
42,062,400
|
40,593,724
|
|