MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VIC

 Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần (HOSE)

Tập đoàn Vingroup - VIC
Tập đoàn Vingroup - Công ty CP (gọi tắt là "Tập đoàn Vingroup"), tiền thân là Tập đoàn Technocom, được thành lập tại Ukraina năm 1993 bởi những người Việt Nam trẻ tuổi, hoạt động ban đầu trong lĩnh vực thực phẩm và thành công rực rỡ với thương hiệu Mivina. Những năm đầu của thế kỷ 21, Technocom luôn có mặt trong bảng xếp hạng Top 100 doanh nghiệp lớn mạnh nhất Ukraina. Từ năm 2000, Technocom - Vingroup trở về Việt Nam đầu tư với ước vọng được góp phần xây dựng đất nước
Cập nhật:
10:09 T3, 20/05/2025
91.50
  5.9 (6.89%)
Khối lượng
300
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    85.6
  • Giá trần
    91.5
  • Giá sàn
    79.7
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    88.6
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    515,300
  • KL Bán
    176500
  • GT Mua
    47.15 (Tỷ)
  • GT Bán
    16.15 (Tỷ)
  • Room còn lại
    40.79 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/09/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 125.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 80,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/12/2023: Phát hành riêng lẻ 9,726,000
- 27/01/2022: Phát hành riêng lẻ 8,720,770
- 17/08/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12.49%
- 30/11/2019: Phát hành riêng lẻ 22,640,167
- 22/05/2019: Phát hành riêng lẻ 154,314,159
- 28/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 21%
- 15/09/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 22.5%
- 27/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 11%
- 26/02/2016: Phát hành riêng lẻ 46,451,929
- 19/02/2016: Phát hành riêng lẻ 10,584,836
- 29/06/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25.8%
- 15/05/2015: Phát hành riêng lẻ 964,613
- 12/05/2015: Phát hành riêng lẻ 3,268,974
- 26/08/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 48.7%
- 06/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 21.49%
- 18/07/2013: Phát hành riêng lẻ 174,166
- 24/05/2013: Phát hành riêng lẻ 174,166
- 23/04/2013: Phát hành riêng lẻ 139,333
- 22/01/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 32.5%
- 04/06/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 27.5%
- 16/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 58,8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.85
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.85
  •        P/E :
    32.11
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    37.77
  •        P/B:
    2.22
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    7,244,110
  • KLCP đang niêm yết:
    3,823,661,561
  • KLCP đang lưu hành:
    3,823,661,561
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    349,865.03
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 43,309,539,906 62,862,397,662 65,247,947,154 84,057,598,161
Giá vốn hàng bán 34,748,104,269 49,776,513,471 55,244,554,817 64,848,134,083
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 8,556,265,740 13,073,502,466 9,999,280,009 19,205,215,138
Lợi nhuận tài chính 2,119,094,929 969,136,620 3,052,911,033 -4,021,716,227
Lợi nhuận khác 2,608,085,161 -884,734,211 4,895,470,606 2,224,000,527
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,061,751,725 4,705,395,751 5,432,528,000 7,381,863,488
Lợi nhuận sau thuế 684,040,542 2,014,909,554 1,182,459,389 2,243,269,114
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -3,403,875,079 5,294,923,259 2,024,697,497 6,978,762,638
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 341,123,646,231 423,990,501,039 400,374,790,530 372,183,892,898
Tổng tài sản 722,259,295,718 791,473,945,828 839,216,200,494 823,270,248,953
Nợ ngắn hạn 418,112,836,649 470,411,785,144 514,844,803,887 440,710,636,345
Tổng nợ 559,897,941,160 627,217,067,334 685,698,651,359 665,817,662,240
Vốn chủ sở hữu 162,361,354,558 164,256,878,494 153,517,549,135 157,452,586,713
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
-0.68 2.37 0.56 3.04
41.26 28.79 29.75 35.93
-139.85 22.78 79.64 13.49
-0.59 1.52 0.32 1.42
-1.58 6.47 1.46 7.74
27.1 8.63 1.34 6.29
27.1 14.43 14.56 14.44
62.75 76.51 77.8 81.61
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-8000000800k1600k-1 %0 %1 %2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-1600000160k320k-2.5 %0 %2.5 %5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-80000080k160k-12 %0 %12 %24 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25030k60k90k12 %18 %24 %30 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/250300k600k900k76 %78 %80 %82 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.