MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GSP

 Công ty cổ phần Vận tải Sản phẩm khí quốc tế (HOSE)

CTCP Vận tải Sản phẩm khí Quốc tế - Gas Shipping - GSP
Công ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm khí Quốc tế (Gas Shipping) được thành lập từ việc góp vốn của 03 cổ đông chính là các Tổng Công ty lớn thuộc Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam: Tổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí (PV Trans), Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí (PTSC) và Tổng Công ty Khí Việt Nam (PV Gas) vào ngày 25/10/2007 theo Biên bản số 245/BB-KVN. Ngày 09/03/2012, chính thức niêm yết trên Sàn Giao dịch Chứng khoán Tp. HCM
Cập nhật:
15:15 T6, 16/05/2025
12.15
  -0.1 (-0.82%)
Khối lượng
300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.25
  • Giá trần
    13.1
  • Giá sàn
    11.4
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    12.25
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/03/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/06/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 30/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/08/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 55.56%
- 29/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 02/12/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 27/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 15/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 15/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 15/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.61
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.61
  •        P/E :
    7.52
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.38
  •        P/B:
    0.85
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    74,820
  • KLCP đang niêm yết:
    61,379,265
  • KLCP đang lưu hành:
    61,379,265
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    745.76
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 639,813,663 606,384,878 565,220,809 474,029,198
Giá vốn hàng bán 587,990,778 560,559,340 529,141,837 418,302,051
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 51,483,891 45,825,538 36,078,972 55,727,146
Lợi nhuận tài chính 130,979 -1,278,871 -3,359,560 -3,486,184
Lợi nhuận khác 2,632,517 6,003,412 9,745,367 -491,434
Tổng lợi nhuận trước thuế 38,955,360 34,537,846 16,290,083 37,043,639
Lợi nhuận sau thuế 31,045,615 27,611,968 13,052,367 29,628,785
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 31,045,615 27,611,968 13,052,367 29,628,785
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 742,569,053 769,773,076 624,543,891 682,992,783
Tổng tài sản 1,556,642,991 1,870,661,361 1,690,139,898 1,708,347,164
Nợ ngắn hạn 542,288,828 608,065,386 442,791,558 445,348,911
Tổng nợ 800,414,871 1,030,925,913 837,352,083 825,898,033
Vốn chủ sở hữu 756,228,119 839,735,448 852,787,815 882,449,131
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 1.51
9.73 9.73 9.73 13.89
170 170 170 9.27
22.59 22.59 22.59 5.95
15.25 15.25 15.25 11.8
6100 6100 6100 4.48
2000 2000 2000 8.48
111.11 111.11 111.11 49.61
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k0 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k0 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502505007500 %3 %6 %9 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2502505007505 %10 %15 %20 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k45 %50 %55 %60 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.