Chọn mã CK
cần theo dõi
Chọn mã CK
cần theo dõi
Chọn mã CK
cần theo dõi
Chọn mã CK
cần theo dõi
Chọn mã CK
cần theo dõi
Chọn mã CK
cần theo dõi
Chọn mã CK
cần theo dõi
Xóa toàn bộ
Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
FUEVFVND
Quỹ ETF VFMVN DIAMOND (HOSE)
Cổ phiếu
được
giao dịch ký quỹ theo Thông báo ngày 03/01/2025 của HSX
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
Cập nhật:
15:15 T4, 21/05/2025
32.15
0.04 (0.12%)
Khối lượng
10,190,600
Đóng cửa
Giá tham chiếu
32.11
Giá trần
34.35
Giá sàn
29.87
Giá mở cửa
32.11
Giá cao nhất
32.42
Giá thấp nhất
32
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
Giao dịch NĐTNN
KLGD ròng
10,075,200
GT Mua
324.53 (Tỷ)
GT Bán
0.61 (Tỷ)
Room còn lại
0.00 (%)
Xem đồ thị kỹ thuật
Ngày giao dịch đầu tiên:
11/05/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
0.00
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
0.00
P/E :
n/a
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
0.00
P/B:
n/a
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
1,015,680
KLCP đang niêm yết:
430,000,000
KLCP đang lưu hành:
705,800,000
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
22,691.47
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
FUEVFVND: Báo cáo kết quả giao dịch chứng chỉ quỹ của tổ chức có liên quan đến Người nội bộ Công ty Cổ phần Chứng khoán TP.HCM
(21/05/2025 17:22)
FUEVFVND: Thông báo thay đổi giá trị tài sản ròng ngày 19/05/2025
(21/05/2025 17:15)
FUEVFVND: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 20/05/2025
(21/05/2025 17:14)
FUEVFVND: Thông báo về việc niêm yết và giao dịch chứng chỉ quỹ ETF thay đổi niêm yết
(21/05/2025 09:11)
FUEVFVND: Thông báo về danh mục chứng khoán cơ cấu hoán đổi ngày 21/05/2025
(21/05/2025 08:50)
FUEVFVND: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 19/05/2025
(20/05/2025 17:11)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
| Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Tăng trưởng
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Created with Highstock 6.0.1
Tổng tài sản
LN ròng
ROA (%)
0
0
1
2
3
0 %
1 %
2 %
3 %
Created with Highstock 6.0.1
Vốn chủ sở hữu
LN ròng
ROE (%)
0
0
1
2
3
0 %
1 %
2 %
3 %
Created with Highstock 6.0.1
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng(%)
0
0
1
2
3
0 %
1 %
2 %
3 %
Created with Highstock 6.0.1
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp(%)
0
0
1
2
3
0 %
1 %
2 %
3 %
Created with Highstock 6.0.1
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản(%)
0
0
1
2
3
0 %
1 %
2 %
3 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
Công ty
Tin tức
Lãnh đạo
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
21/05
32.15
0.00 (0.00%)
10,190,600
0
20/05
32.11
0.18 (0.56%)
6,001,000
191,837,828
19/05
31.93
-0.07 (-0.22%)
2,592,300
82,886,286
16/05
32
-0.38 (-1.17%)
142,400
19,626,525
15/05
32.38
-0.12 (-0.37%)
162,800
5,258,210
14/05
32.5
0.81 (2.56%)
346,900
11,123,273
13/05
31.69
0.84 (2.72%)
367,300
11,527,601
12/05
30.85
0.64 (2.12%)
478,400
14,659,467
09/05
30.21
0.12 (0.40%)
355,400
16,777,364
08/05
30.09
0.49 (1.66%)
224,700
18,764,013
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
ABR
Upcom
12.95
(+3.60%)
1.6
8.3
AFC
Upcom
10.00
(+0.00%)
1.2
8.5
ANC11601
HSX
-
-
59.1
-
BAL
Upcom
-
-
-0.8
-
BBH
Upcom
-
-
0.0
-
BCB
Upcom
-
-
2.8
-
BDG
Upcom
33.00
(+2.17%)
8.4
3.9
BEL
Upcom
-
-
2.6
-
BHA
Upcom
-
-
-0.6
-
BIO
Upcom
-
-
0.6
-
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
>
Trang 1/14
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
BGM
HSX
0.0
0.9
91.6
42.1
AHP
HSX
0.0
-
-
0.0
AMD
HSX
0.2
-
-
513.4
APH
HSX
0.0
6.3
0.0
ATG
HSX
0.0
-
-
8.1
CIG
HSX
0.0
7.8
-547.2
56.8
CII11709
HSX
0.0
-
-
0.0
CII41401
HSX
0.0
-
-
0.0
DAH
HSX
0.1
3.2
28.9
328.3
E1VFVN30
HSX
0.0
24.8
0.0
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
>
Trang 1/29 (Tổng số 290 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
5/21/2025 8:53:53 PM
Chủ tịch HĐQT
Ông Dominic Timothy Charles Scriven
5/20/2025 8:53:53 PM
Giá cổ phiếu
0
5/20/2025 8:53:53 PM
Giá cổ phiếu
0