MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DGC

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang (HOSE)

Tập đoàn Hóa chất Đức Giang - DGC
Được thành lập từ năm 1963, trải qua hơn 50 năm hình thành và phát triển, Công ty Cổ phần Bột giặt và Hóa chất Đức Giang (DGC) đã nỗ lực không ngừng vươn lên trở thành một trong những doanh nghiệp hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực hóa chất công nghiệp. Với bề dày lịch sử đi đôi với trình độ quản lý, công nghệ hiện đại mang tầm quốc tế, Công ty DGC đã đáp ứng được mọi yêu cầu của khách hàng trong và ngoài nước.
Cập nhật:
15:15 T6, 04/04/2025
84.50
  -5.9 (-6.53%)
Khối lượng
6,889,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    90.4
  • Giá trần
    96.7
  • Giá sàn
    84.1
  • Giá mở cửa
    84.1
  • Giá cao nhất
    85.7
  • Giá thấp nhất
    84.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    33.65 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:26/08/2014
Với Khối lượng (cp):33,499,366
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):38.5
Ngày giao dịch cuối cùng:20/07/2020
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/08/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 37.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 129,363,616
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 13/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 21/09/2022: Phát hành cho CBCNV 8,537,213
- 03/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 117%
- 29/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/05/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 14/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/08/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/08/2019: Phát hành cho CBCNV 5,390,000
- 08/05/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 11/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/07/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 18.48%
- 28/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.09%
- 11/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/06/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 26%
- 27/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    7.50
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    7.50
  •        P/E :
    11.27
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    35.17
  •        P/B:
    2.34
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,458,700
  • KLCP đang niêm yết:
    379,779,286
  • KLCP đang lưu hành:
    379,778,413
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    32,091.28
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,385,815,721 2,506,024,916 2,559,433,744 2,419,713,159
Giá vốn hàng bán 1,618,610,243 1,521,736,092 1,676,667,038 1,531,346,908
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 766,152,314 982,771,736 881,418,011 886,599,528
Lợi nhuận tài chính 147,214,930 149,151,272 128,340,985 156,263,644
Lợi nhuận khác 1,257,538 -9,150,827 -1,659,525 -1,998,887
Tổng lợi nhuận trước thuế 769,261,126 952,754,426 800,024,593 867,286,718
Lợi nhuận sau thuế 703,905,049 870,528,960 738,028,959 787,355,343
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 672,615,401 842,412,799 705,979,959 749,485,119
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 11,468,461,712 12,216,575,491 13,031,021,546 12,700,160,239
Tổng tài sản 14,458,616,078 15,349,509,284 16,196,968,559 15,820,074,531
Nợ ngắn hạn 1,933,683,173 1,956,650,424 1,987,963,431 2,052,158,104
Tổng nợ 1,948,610,249 1,970,457,505 2,055,814,711 2,119,232,587
Vốn chủ sở hữu 12,510,005,829 13,379,051,778 14,141,153,848 13,700,841,944
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 7.39
9.73 9.73 9.73 35.17
1348.57 1348.57 1348.57 15.83
22.59 22.59 22.59 18.88
15.25 15.25 15.25 21.8
6100 6100 6100 30.26
2000 2000 2000 34.95
111.11 111.11 111.11 13.4
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2406k12k18k4 %5 %6 %7 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405k10k15k4 %5 %6 %7 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401k2k3k25 %30 %35 %40 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/2401k2k3k28 %32 %36 %40 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2406k12k18k12.6 %13.2 %13.8 %14.4 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.