MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CTF

 Công ty cổ phần City Auto (HOSE)

Công ty cổ phần City Auto - CTF
Công ty cổ phần City Auto (CTF) là Đại lý ủy quyền chính thức của các thương hiệu Ford, Hyundai và Nissan…. CTF đáp ứng đủ tiêu chuẩn quốc tế về Bán hàng, Dịch vụ và hậu mãi kinh doanh Ô Tô. CTF là đơn vị hàng đầu trong các lĩnh vực kinh doanh nhiều thương hiệu Ô tô, cung cấp phụ tùng chính hãng, Dịch vụ bảo trì sửa chữa các loại ô tô. CTF sở hữu mạng lưới nhiều Công ty con, Chi nhánh rộng khắp trên cả nước như: Công ty Cổ phần City Auto Quốc lộ 13, Chi nhánh Bà Rịa Ford, Chi nhánh Vũng Tàu Ford; Phú Mỹ Ford Quận 2, Chi nhánh An Phú Ford, Chi nhánh Tiền Giang Ford; Nha Trang Ford, Hyundai Trường Chinh, Chi nhánh An Phú Quận 4; Hyundai Bình Phước; Auto Vũng Tàu Ford và Tân thuận Ford đi vào hoạt động năm 2022 và nhiều Công ty, Chi nhánh.
Cập nhật:
15:15 T3, 08/07/2025
21.80
  -0.1 (-0.46%)
Khối lượng
672,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    21.9
  • Giá trần
    23.4
  • Giá sàn
    20.4
  • Giá mở cửa
    21.95
  • Giá cao nhất
    21.95
  • Giá thấp nhất
    21.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -53,800
  • GT Mua
    0.6 (Tỷ)
  • GT Bán
    1.77 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.01 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/05/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/12/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 12/10/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 10/07/2023: Phát hành cho CBCNV 3,800,877
- 12/07/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 06/12/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
- 25/12/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 14/06/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 03/12/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 120%
- 29/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.51
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.51
  •        P/E :
    43.04
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.88
  •        P/B:
    1.85
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    489,820
  • KLCP đang niêm yết:
    95,653,859
  • KLCP đang lưu hành:
    95,653,859
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,085.25
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,870,446,885 2,204,146,890 2,910,261,034 2,116,670,847
Giá vốn hàng bán 1,723,214,209 1,951,707,040 2,601,199,943 1,892,856,320
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 95,521,209 125,211,603 169,529,137 117,675,858
Lợi nhuận tài chính 1,218,020 -7,383,935 5,803,595 -10,903,377
Lợi nhuận khác 12,969,662 2,474,177 10,648,878 19,671,612
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,363,558 3,615,689 45,103,702 2,911,782
Lợi nhuận sau thuế 2,313,623 2,520,851 39,112,609 2,911,782
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,094,818 2,046,515 36,407,820 2,243,311
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,518,413,346 2,758,050,858 2,808,331,957 3,093,336,915
Tổng tài sản 3,538,503,241 3,885,804,360 3,919,346,264 4,218,650,560
Nợ ngắn hạn 2,182,679,640 2,521,989,163 2,360,808,190 2,758,243,559
Tổng nợ 2,460,735,252 2,805,429,911 2,797,980,311 3,093,226,507
Vốn chủ sở hữu 1,077,767,989 1,080,374,449 1,121,365,953 1,125,424,053
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.02 0.74 0.52 0.52
11.69 11.21 11.09 10.85
990 27.3 61.73 42.31
0.06 2.79 1.12 1.19
0.19 6.05 3.81 4.14
5.48 6.47 0.55 0.54
5.48 6.47 5.55 5.54
66.28 53.93 70.62 71.35
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501.5k3k4.5k0 %0.4 %0.8 %1.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k0 %1.2 %2.4 %3.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501.2k2.4k3.6k0 %0.5 %1 %1.5 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2501k2k3k3.6 %4.8 %6 %7.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501.5k3k4.5k69 %72 %75 %78 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.