MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1331.74 5.47 0.41%

GTGD: 9,563.993 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1132513301335

HNX: 243.74 2.43 1.01%

GTGD: 563.528 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245

Thông tin giao dịch

BSI

 Công ty cổ phần Chứng khoán BIDV (HOSE)

Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
Công ty cổ phần Chứng khoán BIDV - BSC - BSI
Được cấp phép thành lập ngày 26/11/1999, với tên giao dịch: Công ty TNHH Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BSC), Công ty vinh dự trở thành Công ty chứng khoán đầu tiên trong ngành ngân hàng tham gia kinh doanh trong lĩnh vực chứng khoán và cũng là một trong hai công ty chứng khoán đầu tiên tại Việt Nam.
Cập nhật:
11:04 T6, 14/03/2025
55.40
  -0.4 (-0.72%)
Khối lượng
230,600
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    55.8
  • Giá trần
    59.7
  • Giá sàn
    51.9
  • Giá mở cửa
    55.8
  • Giá cao nhất
    56
  • Giá thấp nhất
    55.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    28,100
  • KL Bán
    83300
  • GT Mua
    1.56 (Tỷ)
  • GT Bán
    4.63 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:19/07/2011
Với Khối lượng (cp):86,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.9
Ngày giao dịch cuối cùng:28/04/2021
Giao dịch đầu tiên tại HNX:06/05/2021
Với Khối lượng (cp):122,070,078
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):14.2
Ngày giao dịch cuối cùng:27/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/09/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 122,070,078
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/07/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 05/07/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 27/09/2022: Phát hành riêng lẻ 65,730,042
- 26/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 20/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 27/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3.1%
- 08/01/2018: Phát hành riêng lẻ 10,000,000
- 02/11/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 27/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3.07%
- 21/09/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4.3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.85
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.85
  •        P/E :
    29.92
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    22.69
  •        P/B:
    2.44
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,113,490
  • KLCP đang niêm yết:
    223,060,701
  • KLCP đang lưu hành:
    223,060,701
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    12,357.56
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 351,747,406 424,150,114 319,111,393 315,663,389
Lợi nhuận tài chính -37,618,471 -35,154,837 -45,029,703 -45,203,788
Tổng lợi nhuận KT trước thuế 171,582,441 136,600,283 94,378,065 113,391,098
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 137,148,428 115,046,091 70,008,540 91,134,765
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 137,148,428 114,779,705 70,008,540 91,134,765
Lợi nhuận khác 19,091 -34,625 349,453 190,928
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 10,479,036,756 9,571,502,990 9,976,252,934 9,761,438,273
Tổng tài sản 10,564,403,751 9,858,173,903 10,521,862,052 10,315,055,683
Nợ ngắn hạn 5,720,914,481 4,946,051,663 5,529,852,936 5,235,251,622
Tổng nợ 5,742,840,216 4,952,635,658 5,546,315,267 5,253,174,152
Vốn chủ sở hữu 4,821,563,540 4,905,538,245 4,975,546,785 5,061,881,531
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016 Năm 2023
0.87 1.17 n/a 508981269.79
8.87 10.05 10.91 23.1
12.07 7.78 n/a n/a
4.09 4.24 n/a 4.9
9.82 11.68 n/a 8.72
12.48 23.93 n/a 32.43
12.48 23.93 n/a n/a
58.34 63.65 31.95 43.74
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404k8k12k0.5 %1 %1.5 %2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402k4k6k1.2 %1.8 %2.4 %3 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.