CÁ NHÂN CÓ LIÊN QUAN |
Họ và tên |
Quan hệ |
Cổ phiếu |
Số lượng |
Tính đến ngày |
* Giá trị (tỷ VNĐ) |
Lương Minh Tuấn |
_ |
DPG |
10,043,657 |
31/12/2022 |
398.7 |
Lương Thị Thanh |
Vợ |
DPG |
3,319,613 |
31/12/2022 |
131.8 |
Lương Thị Liên |
Chị vợ |
DPG |
15,750 |
31/12/2021 |
0.6 |
Nguyễn Thành Luân |
Con rể |
DPG |
7 |
31/12/2022 |
0.0 |
Đặng Thị Xuân |
Em gái |
DPG |
72,791 |
31/12/2022 |
2.9 |
Đặng Thị Thanh Hương |
Em gái |
DPG |
550,316 |
31/12/2022 |
21.8 |
Trần Thị Thúy Hằng |
_ |
DPG |
2,819,600 |
31/12/2022 |
111.9 |
Lương Tuấn Minh |
_ |
DPG |
1,983,012 |
31/12/2022 |
78.7 |
Lương Xuân Mẫn |
_ |
DPG |
1,411,524 |
31/12/2022 |
56.0 |
Huỳnh Thị Phương Dung |
_ |
DPG |
92,568 |
31/12/2022 |
3.7 |
Lương Thị Lan |
_ |
DPG |
632,700 |
31/12/2022 |
25.1 |
Trịnh Viết Tùy |
_ |
DPG |
9 |
31/12/2022 |
0.0 |
Đặng Thanh Hường |
Con |
DPG |
91 |
31/12/2021 |
0.0 |
(*) Tính theo giá cập nhật đến 07/12/2023
TIN CỔ PHIẾU - ChỨNG KHOÁN LIÊN QUAN |
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.