Quay lại THÔNG TIN CHI TIẾT
Tên :
|
Lê Tuấn Anh
|
Sinh năm :
|
1994
|
CÁ NHÂN CÓ LIÊN QUAN |
Họ và tên |
Quan hệ |
Cổ phiếu |
Số lượng |
Tính đến ngày |
* Giá trị (tỷ VNĐ) |
Lê Thanh Thuấn |
Cha |
ASM |
64,982,431 |
31/12/2022 |
718.1 |
_ |
_ |
DAT |
2,477,790 |
09/08/2022 |
23.5 |
Lê Văn Chung |
Chú |
ASM |
2,644,471 |
31/12/2022 |
29.2 |
_ |
_ |
DAT |
199,047 |
09/08/2022 |
1.9 |
_ |
_ |
IDI |
148,787 |
31/12/2022 |
1.6 |
Lê Văn Thủy |
Chú |
ASM |
1,681,407 |
31/12/2022 |
18.6 |
_ |
_ |
IDI |
145,953 |
31/12/2022 |
1.6 |
Võ Thị Thanh Tâm |
Mẹ |
ASM |
17,497,753 |
31/12/2022 |
193.4 |
Lê Văn Thành |
Chú |
ASM |
973,846 |
31/12/2022 |
10.8 |
_ |
_ |
DAT |
26,593 |
09/08/2022 |
0.3 |
_ |
_ |
IDI |
10,698 |
31/12/2022 |
0.1 |
Lê Thị Nguyệt Thu |
Em |
ASM |
17,950,887 |
31/12/2022 |
198.4 |
_ |
_ |
IDI |
365,340 |
31/12/2022 |
4.0 |
_ |
_ |
DAT |
824 |
09/08/2022 |
0.0 |
Lê Ngọc Xuyến |
Bác trai |
DAT |
824 |
09/08/2022 |
0.0 |
Lê Thị Thúy |
Cô |
ASM |
192,792 |
31/12/2022 |
2.1 |
Lê Văn Thông |
Bác trai |
ASM |
707,221 |
31/12/2022 |
7.8 |
_ |
_ |
IDI |
20,757 |
31/12/2022 |
0.2 |
_ |
_ |
DAT |
824 |
09/08/2022 |
0.0 |
Lê Thị Thiên Trang |
Em |
ASM |
17,288,415 |
31/12/2022 |
191.0 |
_ |
_ |
IDI |
518,949 |
31/12/2022 |
5.6 |
(*) Tính theo giá cập nhật đến 26/04/2024
TIN CỔ PHIẾU - ChỨNG KHOÁN LIÊN QUAN |
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.