MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 68,130,227,216 67,249,887,656 72,888,685,490 73,486,084,067
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,532,497,777 1,185,205,989 2,023,472,340 1,911,533,291
1. Tiền 3,532,497,777 1,185,205,989 2,023,472,340 1,911,533,291
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 54,000,000,000 56,000,000,000 62,000,000,000 63,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 54,000,000,000 56,000,000,000 62,000,000,000 63,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,591,575,082 3,761,748,959 2,665,567,231 2,516,827,597
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,709,662,199 2,028,830,716 1,159,800,540 1,059,759,869
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 367,365,721 304,625,707 413,399,076 134,507,314
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,067,023,323 2,296,643,903 1,960,718,981 1,947,386,657
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -552,476,161 -868,351,367 -868,351,366 -624,826,243
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,179,334,473 4,515,118,539 4,495,941,388 4,537,407,732
1. Hàng tồn kho 3,179,334,473 4,682,886,712 4,663,709,561 4,793,961,752
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -167,768,173 -167,768,173 -256,554,020
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,826,819,884 1,787,814,169 1,703,704,531 1,520,315,447
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 570,501,699 494,031,931 425,515,366 243,181,053
2. Thuế GTGT được khấu trừ 449,140,171 486,604,224 471,011,151 469,956,380
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 807,178,014 807,178,014 807,178,014 807,178,014
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 143,606,824,834 141,823,444,815 140,044,936,968 138,345,008,667
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 71,714,167,596 69,930,787,577 68,152,279,730 66,447,351,429
1. Tài sản cố định hữu hình 61,365,547,994 59,651,790,703 57,942,905,584 56,307,600,011
- Nguyên giá 122,470,834,945 122,470,834,945 122,470,834,945 122,588,562,218
- Giá trị hao mòn lũy kế -61,105,286,951 -62,819,044,242 -64,527,929,361 -66,280,962,207
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,348,619,602 10,278,996,874 10,209,374,146 10,139,751,418
- Nguyên giá 12,010,371,500 12,010,371,500 12,010,371,500 12,010,371,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,661,751,898 -1,731,374,626 -1,800,997,354 -1,870,620,082
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 642,657,238 642,657,238 642,657,238 647,657,238
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 642,657,238 642,657,238 642,657,238 647,657,238
V. Đầu tư tài chính dài hạn 71,250,000,000 71,250,000,000 71,250,000,000 71,250,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 71,250,000,000 71,250,000,000 71,250,000,000 71,250,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 211,737,052,050 209,073,332,471 212,933,622,458 211,831,092,734
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,119,395,298 3,333,564,367 2,340,757,338 2,227,453,590
I. Nợ ngắn hạn 3,119,395,298 3,333,564,367 2,340,757,338 2,227,453,590
1. Phải trả người bán ngắn hạn 630,036,615 1,081,047,305 247,107,058 195,984,029
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 127,404,067 316,191,425 66,352,199 233,218,811
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,146,927 68,375,237 25,878,475 9,300,677
4. Phải trả người lao động 797,268,475 403,114,311 297,000,391 335,440,502
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,976,960 35,860,000 45,360,000 35,142,365
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 715,070,011 642,103,846 903,806,972 694,734,963
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 818,492,243 786,872,243 755,252,243 723,632,243
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 208,617,656,752 205,739,768,104 210,592,865,120 209,603,639,144
I. Vốn chủ sở hữu 208,617,656,752 205,739,768,104 210,592,865,120 209,603,639,144
1. Vốn góp của chủ sở hữu 129,724,750,000 129,724,750,000 129,724,750,000 129,724,750,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 129,724,750,000
- Cổ phiếu ưu đãi 129,724,750,000 129,724,750,000 129,724,750,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 99,524,000 99,524,000 99,524,000 99,524,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 95,572,220,798 95,572,220,798 95,572,220,798 95,572,220,798
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -16,778,838,046 -19,656,726,694 -14,803,629,679 -15,792,855,654
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -944,914,328 -3,835,439,173 1,017,657,842 28,431,866
- LNST chưa phân phối kỳ này -15,833,923,718 -15,821,287,521 -15,821,287,521 -15,821,287,520
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 211,737,052,050 209,073,332,471 212,933,622,458 211,831,092,734
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.