1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
18,379,618,322 |
9,355,188,039 |
17,319,308,524 |
18,904,249,261 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
18,379,618,322 |
9,355,188,039 |
17,319,308,524 |
18,904,249,261 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,152,700,001 |
7,602,837,525 |
6,924,780,936 |
7,373,532,030 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,226,918,321 |
1,752,350,514 |
10,394,527,588 |
11,530,717,231 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
777,049 |
662,557 |
405,609 |
429,891 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,893,205,879 |
6,180,293,571 |
5,152,197,822 |
4,579,650,298 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,893,205,879 |
6,180,293,571 |
5,152,197,822 |
4,579,650,298 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,161,625,876 |
1,131,238,639 |
1,424,981,485 |
1,546,376,779 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,172,863,615 |
-5,558,519,139 |
3,817,753,890 |
5,405,120,045 |
|
12. Thu nhập khác |
203,795,415 |
30,000,000 |
233,477,739 |
30,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
170,199,409 |
|
160,262,502 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
33,596,006 |
30,000,000 |
73,215,237 |
30,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,206,459,621 |
-5,528,519,139 |
3,890,969,127 |
5,435,120,045 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
618,891,808 |
|
206,867,108 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,587,567,813 |
-5,528,519,139 |
3,684,102,019 |
5,435,120,045 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,587,567,813 |
-5,528,519,139 |
3,684,102,019 |
5,435,120,045 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|