MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xuân Hòa Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 255,286,564,417 259,463,411,021 269,503,978,773 291,490,103,328
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 36,790,779,409 40,620,153,857 4,443,317,953 69,272,511,576
1. Tiền 6,790,779,409 3,765,153,857 4,443,317,953 19,993,011,576
2. Các khoản tương đương tiền 30,000,000,000 36,855,000,000 49,279,500,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000 10,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 113,799,261,157 97,996,652,509 131,379,616,689 85,379,288,087
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 86,293,043,468 57,654,355,816 51,767,972,392 62,283,096,530
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 23,292,268,561 34,683,203,257 18,292,617,551 18,302,270,987
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,394,603,937 6,978,876,808 62,712,288,371 6,193,374,327
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,536,880,030 -1,676,008,593 -1,749,486,846 -1,755,678,978
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 356,225,221 356,225,221 356,225,221 356,225,221
IV. Hàng tồn kho 93,736,965,659 107,003,386,500 129,166,318,811 134,703,562,193
1. Hàng tồn kho 93,736,965,659 107,003,386,500 129,166,318,811 134,703,562,193
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 959,558,192 3,843,218,155 4,514,725,320 2,134,741,472
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 904,560,786 1,136,254,619 1,287,985,340 1,310,629,776
2. Thuế GTGT được khấu trừ 54,997,406 2,698,253,767 2,903,764,965 823,618,705
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,709,769 322,975,015 492,991
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 130,600,595,666 134,780,333,046 154,662,125,871 157,273,108,603
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 105,647,048,526 109,480,990,027 127,820,536,487 131,316,686,169
1. Tài sản cố định hữu hình 105,261,313,176 109,049,697,100 127,446,519,317 130,972,157,024
- Nguyên giá 285,047,331,827 293,457,765,191 316,752,867,126 325,233,169,637
- Giá trị hao mòn lũy kế -179,786,018,651 -184,408,068,091 -189,306,347,809 -194,261,012,613
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 385,735,350 431,292,927 374,017,170 344,529,145
- Nguyên giá 2,911,637,628 3,011,637,628 3,011,637,628 3,011,637,628
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,525,902,278 -2,580,344,701 -2,637,620,458 -2,667,108,483
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 90,365,168 775,496,017 1,520,300,000 390,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 90,365,168 775,496,017 1,520,300,000 390,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 16,336,701,068 16,336,701,068 16,336,701,068 16,336,701,068
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 16,336,701,068 16,336,701,068 16,336,701,068 16,336,701,068
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,526,480,904 8,187,145,934 8,984,588,316 9,229,721,366
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,526,480,904 8,187,145,934 8,984,588,316 9,229,721,366
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 385,887,160,083 394,243,744,067 424,166,104,644 448,763,211,931
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 158,070,243,480 173,131,773,328 143,950,609,656 229,002,174,119
I. Nợ ngắn hạn 158,070,243,480 173,131,773,328 135,550,831,308 221,019,576,727
1. Phải trả người bán ngắn hạn 43,877,899,441 47,997,729,948 40,761,496,910 54,532,380,801
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 20,958,413,389 19,010,673,766 20,779,111,998 27,310,083,582
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,454,144,629 1,336,548,123 1,877,707,514 2,805,188,719
4. Phải trả người lao động 10,608,002,235 5,882,171,706 5,062,685,569 6,046,491,638
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 71,657,380 208,981,153 -346,048,033
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 31,338,282,888 23,711,240,761 8,292,468,414 8,227,152,258
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 47,748,516,857 73,832,397,603 56,542,025,709 119,817,873,721
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 750,000,000 1,500,000,000 2,250,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 84,984,041 539,354,041 526,354,041 376,454,041
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,399,778,348 7,982,597,392
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,399,778,348 7,982,597,392
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 227,816,916,603 221,111,970,739 280,215,494,988 219,761,037,812
I. Vốn chủ sở hữu 227,816,916,603 221,111,970,739 280,215,494,988 219,761,037,812
1. Vốn góp của chủ sở hữu 210,965,000,000 210,965,000,000 210,965,000,000 210,965,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -100,000,000 -100,000,000 -100,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,851,916,603 10,246,970,739 69,350,494,988 8,896,037,812
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,893,927,877 8,576,470,877 63,339,334,049 2,886,808,396
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,957,988,726 1,670,499,862 6,011,160,939 6,009,229,416
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 385,887,160,083 394,243,744,067 424,166,104,644 448,763,211,931
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.