1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
17,222,927,805 |
53,143,619,045 |
22,535,381,982 |
146,007,684,626 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
17,222,927,805 |
53,143,619,045 |
22,535,381,982 |
146,007,684,626 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,785,004,052 |
46,896,564,532 |
21,203,951,835 |
131,836,789,676 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,437,923,753 |
6,247,054,513 |
1,331,430,147 |
14,170,894,950 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,199,988,541 |
3,362,137,456 |
2,363,072,938 |
3,915,684,373 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
16,500,000 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,053,808,607 |
6,968,021,218 |
3,129,063,045 |
7,134,927,411 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,584,103,687 |
2,641,170,751 |
548,940,040 |
10,951,651,912 |
|
12. Thu nhập khác |
4,737,940,209 |
6,739,525,344 |
13,221,005,132 |
2,513,983,059 |
|
13. Chi phí khác |
2,520,193,557 |
3,296,728,362 |
2,888,996,688 |
2,288,018,444 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,217,746,652 |
3,442,796,982 |
10,332,008,444 |
225,964,615 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,801,850,339 |
6,083,967,733 |
10,880,948,484 |
11,177,616,527 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,560,370,068 |
1,216,793,547 |
2,176,189,697 |
2,274,461,585 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,241,480,271 |
4,867,174,186 |
8,704,758,787 |
8,903,154,942 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,241,480,271 |
4,867,174,186 |
8,704,758,787 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,016 |
792 |
1,288 |
1,318 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|