MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 206,466,844,574 213,587,995,243 208,427,532,855 227,033,957,814
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 206,466,844,574 213,587,995,243 208,427,532,855 227,033,957,814
4. Giá vốn hàng bán 185,557,956,303 192,458,003,145 186,177,881,755 204,632,907,197
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 20,908,888,271 21,129,992,098 22,249,651,100 22,401,050,617
6. Doanh thu hoạt động tài chính 146,957,407 43,067,981 16,963,878 29,258,582
7. Chi phí tài chính 5,171,059,064 6,080,934,783 6,836,039,806 7,069,650,313
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,171,059,064 6,836,039,806 7,069,650,313
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,829,742,012 4,557,743,985 3,910,851,610 3,715,484,428
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,428,665,035 7,245,873,493 9,049,209,246 9,243,320,192
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,626,379,567 3,288,507,818 2,470,514,316 2,401,854,266
12. Thu nhập khác 2,494,094,123 4,633,931,794 4,150,368,574 1,722,420,016
13. Chi phí khác 595,787,509 41,734,721 229,533,472 673,057,238
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,898,306,614 4,592,197,073 3,920,835,102 1,049,362,778
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,524,686,181 7,880,704,891 6,391,349,418 3,451,217,044
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,655,430,960 1,584,487,922 1,279,330,080 691,161,783
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,869,255,221 6,296,216,969 5,112,019,338 2,760,055,261
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,869,255,221 6,296,216,969 5,112,019,338 2,760,055,261
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,449 1,216 858 682
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 858
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.