TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
142,187,647,014 |
135,973,931,076 |
128,210,801,586 |
116,220,482,255 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,232,564,692 |
2,721,755,749 |
897,895,398 |
427,914,184 |
|
1. Tiền |
5,232,564,692 |
2,721,755,749 |
897,895,398 |
427,914,184 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
107,930,037,764 |
96,862,010,864 |
81,877,310,384 |
62,228,539,553 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
77,115,209,733 |
56,961,788,884 |
48,607,447,915 |
41,293,542,451 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,964,146,543 |
4,679,091,812 |
4,794,235,565 |
1,147,954,420 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
29,890,084,945 |
37,291,895,645 |
30,065,908,881 |
22,117,448,465 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,039,403,457 |
-2,070,765,477 |
-1,590,281,977 |
-2,330,405,783 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
29,025,044,558 |
36,161,654,306 |
44,444,366,724 |
51,594,914,703 |
|
1. Hàng tồn kho |
29,025,044,558 |
36,347,116,117 |
44,629,828,535 |
52,103,163,779 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-185,461,811 |
-185,461,811 |
-508,249,076 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
228,510,157 |
991,229,080 |
1,969,113,815 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
228,510,157 |
991,229,080 |
1,969,113,815 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
63,263,604,285 |
65,964,124,791 |
65,197,491,856 |
65,270,262,026 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,706,583,432 |
2,706,583,432 |
2,706,583,432 |
1,712,500,308 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,706,583,432 |
2,706,583,432 |
2,706,583,432 |
1,712,500,308 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
15,277,153,266 |
15,158,073,922 |
14,308,150,440 |
13,505,130,403 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,441,358,663 |
14,322,279,319 |
13,472,355,837 |
12,669,335,800 |
|
- Nguyên giá |
31,066,636,268 |
31,046,913,228 |
30,296,782,028 |
26,133,266,015 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,625,277,605 |
-16,724,633,909 |
-16,824,426,191 |
-13,463,930,215 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
835,794,603 |
835,794,603 |
835,794,603 |
835,794,603 |
|
- Nguyên giá |
835,794,603 |
835,794,603 |
835,794,603 |
835,794,603 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
8,899,887,402 |
8,899,887,402 |
8,899,887,402 |
8,899,887,402 |
|
- Nguyên giá |
8,899,887,402 |
8,899,887,402 |
8,899,887,402 |
8,899,887,402 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
34,210,119,074 |
37,456,644,029 |
37,929,816,089 |
39,141,282,970 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
31,000,983,059 |
32,566,325,864 |
34,271,929,207 |
35,439,457,955 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,209,136,015 |
4,890,318,165 |
3,657,886,882 |
3,701,825,015 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,169,861,111 |
1,742,936,006 |
1,353,054,493 |
2,011,460,943 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,169,861,111 |
1,559,936,006 |
1,170,054,493 |
1,748,710,912 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
183,000,000 |
183,000,000 |
262,750,031 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
205,451,251,299 |
201,938,055,867 |
193,408,293,442 |
181,490,744,281 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
144,512,930,723 |
140,808,331,773 |
135,492,841,540 |
127,084,025,928 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
130,243,533,609 |
132,687,284,859 |
128,021,642,576 |
115,376,176,964 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,619,606,001 |
13,475,873,343 |
14,736,956,853 |
11,947,832,753 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
18,782,177,806 |
12,222,330,951 |
10,292,488,064 |
13,644,448,897 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,535,194,819 |
17,329,558 |
|
552,141,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
543,878,688 |
|
133,021,021 |
103,496,513 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,837,263,950 |
3,837,263,950 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
80,828,182 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
641,158,356 |
11,065,442,493 |
11,601,744,360 |
10,703,532,094 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
83,284,253,989 |
91,154,044,564 |
90,342,432,278 |
77,030,147,371 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
915,000,000 |
915,000,000 |
1,313,750,154 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,269,397,114 |
8,121,046,914 |
7,471,198,964 |
11,707,848,964 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
14,269,397,114 |
8,121,046,914 |
7,471,198,964 |
11,707,848,964 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
60,938,320,576 |
61,129,724,094 |
57,915,451,902 |
54,406,718,353 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
60,938,320,576 |
61,129,724,094 |
57,915,451,902 |
54,406,718,353 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
40,490,060,000 |
40,490,060,000 |
40,490,060,000 |
40,490,060,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,067,762,000 |
4,067,762,000 |
4,067,762,000 |
4,067,762,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,152,369,189 |
14,152,369,189 |
14,152,369,189 |
14,152,369,189 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,228,129,387 |
2,419,532,905 |
-794,739,287 |
-4,303,472,836 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
205,451,251,299 |
201,938,055,867 |
193,408,293,442 |
181,490,744,281 |
|