MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,015,085,247,277 2,149,253,698,523 2,218,023,061,507 2,470,143,087,117
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 61,091,074,520 79,166,441,694 90,495,859,554 81,697,220,110
1. Tiền 45,561,974,520 64,385,743,064 75,115,859,554 66,317,220,110
2. Các khoản tương đương tiền 15,529,100,000 14,780,698,630 15,380,000,000 15,380,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,002,388,750 6,402,581,250 12,128,693,750 13,856,727,300
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,002,388,750 6,402,581,250 12,128,693,750 13,856,727,300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,747,103,877,181 1,818,421,762,562 1,841,595,031,614 2,064,736,945,348
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 289,673,018,945 358,024,498,421 308,756,290,746 248,232,758,444
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 394,961,498,943 389,204,249,043 467,889,170,696 732,562,928,577
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,072,912,666,253 1,081,636,322,058 1,076,331,388,378 1,095,323,076,533
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,443,306,960 -10,443,306,960 -11,381,818,206 -11,381,818,206
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 437,013,736 114,288,762 68,408,989 165,546,387
1. Hàng tồn kho 437,013,736 114,288,762 68,408,989 165,546,387
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 203,450,893,090 245,148,624,255 273,735,067,600 309,686,647,972
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 202,420,698,435 243,943,511,000 272,255,662,412 308,122,466,586
2. Thuế GTGT được khấu trừ 639,659,336 731,954,333 1,234,240,342 1,329,215,733
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 243,316,852 333,297,827 108,233,446 100,640,653
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 147,218,467 139,861,095 136,931,400 134,325,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 150,271,574,202 147,064,961,229 123,659,575,243 120,476,083,727
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,032,155,665 8,226,405,665 7,927,605,665 8,123,806,665
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,032,155,665 8,226,405,665 7,927,605,665 8,123,806,665
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 34,005,447,867 29,756,167,548 25,610,330,836 22,056,692,933
1. Tài sản cố định hữu hình 21,169,225,255 17,582,169,467 14,073,169,069 11,371,072,231
- Nguyên giá 202,695,579,741 202,807,395,045 202,903,424,845 203,269,094,810
- Giá trị hao mòn lũy kế -181,526,354,486 -185,225,225,578 -188,830,255,776 -191,898,022,579
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 12,836,222,612 12,173,998,081 11,537,161,767 10,685,620,702
- Nguyên giá 32,440,111,113 32,440,111,113 32,540,111,113 32,385,111,113
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,603,888,501 -20,266,113,032 -21,002,949,346 -21,699,490,411
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 71,465,014,515 71,983,008,772 72,833,327,030 73,133,327,030
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 71,465,014,515 71,983,008,772 72,833,327,030 73,133,327,030
V. Đầu tư tài chính dài hạn 24,272,941,401 24,268,419,257 4,509,540,413 4,509,540,413
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 733,420,982 733,420,982 733,420,982 733,420,982
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 181,913,259,431 181,913,259,431 181,913,259,431 181,913,259,431
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -158,373,739,012 -158,378,261,156 -178,137,140,000 -178,137,140,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,496,014,754 12,830,959,987 12,778,771,299 12,652,716,686
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,525,362,754 11,919,673,487 11,922,370,299 11,991,226,186
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 128,755,000 129,525,000 134,775,000
5. Lợi thế thương mại 841,897,000 781,761,500 721,626,000 661,490,500
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,165,356,821,479 2,296,318,659,752 2,341,682,636,750 2,590,619,170,844
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,779,049,654,480 1,883,728,197,649 1,905,015,178,097 2,142,357,293,049
I. Nợ ngắn hạn 1,774,038,854,480 1,880,174,097,649 1,903,298,778,097 2,141,293,793,049
1. Phải trả người bán ngắn hạn 529,663,006,969 565,275,045,222 589,835,415,474 490,693,843,461
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 474,070,716,501 356,167,442,307 284,219,678,138 422,088,344,434
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 40,302,956,460 32,772,907,560 45,602,354,785 37,914,994,036
4. Phải trả người lao động 26,472,242,675 26,378,709,549 36,586,521,989 18,533,087,954
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 378,519,762 231,709,151 458,896,490 9,915,698
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 165,531,600 16,760,100 182,014,195
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 9,700,000
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 260,440,061,997 302,829,218,275 239,289,906,707 288,828,128,173
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 440,555,026,930 594,511,513,899 705,143,498,733 881,274,187,707
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,990,791,586 1,990,791,586 1,970,791,586 1,951,291,586
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,010,800,000 3,554,100,000 1,716,400,000 1,063,500,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,068,800,000 1,253,100,000 1,056,400,000 1,063,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,942,000,000 2,301,000,000 660,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 386,307,166,999 412,590,462,103 436,667,458,653 448,261,877,795
I. Vốn chủ sở hữu 386,307,166,999 412,590,462,103 436,667,458,653 448,261,877,795
1. Vốn góp của chủ sở hữu 292,948,330,000 292,948,330,000 292,948,330,000 292,948,330,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 292,948,330,000 292,948,330,000 292,948,330,000 292,948,330,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 123,282,805,325 123,227,805,325 123,227,805,325 123,227,805,325
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -6,860,283,300 -6,860,283,300 -6,860,283,300 -6,860,283,300
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 2,895,676,765 814,594,967 1,135,416,515 1,215,793,987
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,076,888,391 23,076,888,391 23,076,888,391 23,076,888,391
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -51,293,081,609 -22,997,150,611 1,159,527,375 13,181,229,774
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -79,669,214,889 -80,191,209,979 -80,205,812,559 38,969,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 28,376,133,280 57,194,059,368 81,365,339,934 13,142,260,774
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,256,831,427 2,380,277,331 1,979,774,347 1,472,113,618
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,165,356,821,479 2,296,318,659,752 2,341,682,636,750 2,590,619,170,844
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.