MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 28,511,122,462 83,782,391,311 87,413,301,886 76,708,822,777
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,508,352,812 1,973,287,829 5,749,125,979 7,654,434,129
1. Tiền 2,508,352,812 1,973,287,829 1,749,125,979 4,654,434,129
2. Các khoản tương đương tiền 4,000,000,000 3,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,700,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21,991,865,849 58,308,786,766 58,558,609,404 32,129,861,869
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19,257,868,942 9,573,614,267 16,927,137,786 6,642,802,546
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 308,300,000 46,809,496,274 38,494,348,744 17,094,689,244
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,925,696,907 1,925,676,225 3,137,122,874 8,392,370,079
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -500,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,610,342,593 21,931,168,193 22,690,436,070 32,640,792,484
1. Hàng tồn kho 2,610,342,593 21,931,168,193 22,690,436,070 33,285,970,665
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -645,178,181
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,400,561,208 1,569,148,523 415,130,433 1,583,734,295
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 934,301,168 609,500,665 255,444,957 847,210,048
2. Thuế GTGT được khấu trừ 957,540,171 159,685,476
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 466,260,040 2,107,687 736,524,247
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 38,006,013,686 33,110,818,989 27,791,313,213 23,999,912,164
I. Các khoản phải thu dài hạn 300,000,000 300,000,000 500,000,000 588,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 300,000,000 300,000,000 500,000,000 588,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 30,236,482,958 25,716,878,839 21,791,123,199 18,550,996,726
1. Tài sản cố định hữu hình 30,236,482,958 25,716,878,839 21,791,123,199 18,550,996,726
- Nguyên giá 40,398,043,957 36,418,493,336 34,824,347,002 34,454,242,112
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,161,560,999 -10,701,614,497 -13,033,223,803 -15,903,245,386
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 5,472,632,671 5,382,305,411 4,666,938,836 4,080,417,392
- Nguyên giá 7,369,427,959 7,938,225,549 7,938,225,549 7,609,056,508
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,896,795,288 -2,555,920,138 -3,271,286,713 -3,528,639,116
IV. Tài sản dở dang dài hạn 157,997,631 52,250,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 157,997,631 52,250,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000 675,899,235
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 500,000,000 500,000,000 500,000,000 750,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -74,100,765
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,338,900,426 1,159,384,739 333,251,178 104,598,811
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,328,670,926 1,056,372,444 333,251,178 104,598,811
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 10,229,500 103,012,295
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 66,517,136,148 116,893,210,300 115,204,615,099 100,708,734,941
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 36,456,164,588 36,755,300,056 27,487,299,497 21,196,367,775
I. Nợ ngắn hạn 24,249,050,950 27,943,550,054 21,581,378,631 18,909,820,545
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,770,944,426 56,083,600 13,094,400 32,986,800
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 975,400,000 1,574,191,000 113,000,000 200,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 236,363,500 188,731,584 610,668,823 371,541,420
4. Phải trả người lao động 369,000,000 81,199,981 464,530,999
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 77,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 292,590,404 1,195,656,398 2,142,761,820 3,079,945,768
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 12,914,983,636 24,466,363,636 18,314,363,636 14,369,363,636
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 58,768,984 93,523,836 306,289,971 314,451,922
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,207,113,638 8,811,750,002 5,905,920,866 2,286,547,230
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 239,000,000 535,534,500 310,524,500
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12,207,113,638 8,572,750,002 5,370,386,366 1,976,022,730
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 30,060,971,560 80,137,910,244 87,717,315,602 79,512,367,166
I. Vốn chủ sở hữu 30,060,971,560 80,137,910,244 87,717,315,602 79,512,367,166
1. Vốn góp của chủ sở hữu 27,249,450,000 51,739,790,000 51,739,790,000 75,494,910,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 27,249,450,000 51,739,790,000 51,739,790,000 75,494,910,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 550,000 24,371,790,000 24,371,790,000 985,206,122
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 435,820,928 435,820,928 435,820,928
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,139,789,235 2,151,557,305 2,223,504,905 2,670,825,393
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 435,820,928
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 235,361,397 1,438,952,011 8,946,409,769 -74,395,277
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 35,304,210 8,946,409,769 -74,395,277
- LNST chưa phân phối kỳ này 235,361,397 1,403,647,801
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 66,517,136,148 116,893,210,300 115,204,615,099 100,708,734,941
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.